Phần 1: Mức thuế 20%: Sự chuyển mình của Mối quan hệ thương mại Việt - Mỹ

 

 

Với nhiều năm hoạt động xuất nhập khẩu và xúc tiến thương mại – đầu tư, trong bài phân tích dưới đây, ông Nguyễn Quốc Khánh – Chủ tịch HĐQT DTJ Group đưa ra những nhận định và đánh giá chi tiết tác động của mức thuế xuất 20% đối với Việt Nam, từ lợi thế xuất siêu sang Mỹ đến khả năng cạnh tranh chi phí và vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

 

 

"Việt Nam và Hoa Kỳ sẽ luôn là đối tác thương mại quan trọng của nhau"

Năm 2023, Việt Nam xuất siêu sang Mỹ trên 100 tỷ USD, biến Mỹ trở thành thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam. Trong phần thứ nhất của bài viết này, Ông Khánh đưa ra 5 nguyên nhân chính tại sao cán cân thương mại giữa hai đất nước lại có sự bất đối xứng lớn như này.

1/ Chi phí lao động thấp, hấp dẫn doanh nghiệp đầu tư sản xuất để xuất khẩu

Việt Nam có chi phí lao động rẻ hơn nhiều quốc gia, khiến các tập đoàn đa quốc gia đặt nhà máy sản xuất tại Việt Nam để xuất khẩu sang các thị trường lớn như Mỹ. Các ngành xuất khẩu chủ lực gồm: dệt may, giày dép, điện tử (đặc biệt là linh kiện điện thoại, máy tính),... vốn phù hợp với cơ cấu nhân lực và chi phí tại Việt Nam

 

2/ Hiệp định thương mại tạo điều kiện thuận lợi

Hiệp định Thương mại Việt – Mỹ (BTA, ký năm 2001) và các thỏa thuận thương mại khác đã giúp hàng hóa Việt Nam vào thị trường Mỹ với mức thuế suất thấp hoặc được ưu đãi. Ngoài ra, nhiều mặt hàng Việt Nam không bị Mỹ áp thuế chống bán phá giá quá cao như Trung Quốc

 

3/ Nhu cầu tiêu dùng của Mỹ rất lớn

Mỹ là thị trường nhập khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới, có nhu cầu cao với sản phẩm giá rẻ – phù hợp với năng lực sản xuất và nhóm ngành thế mạnh của Việt Nam. Các thương hiệu như Nike, Samsung, Apple đặt nhà máy tại Việt Nam để xuất hàng sang Mỹ.

 

4/ Dịch chuyển chuỗi cung ứng từ Trung Quốc sang Việt Nam

Do tác động từ chiến tranh thương mại Mỹ – Trung, nhiều doanh nghiệp chuyển dịch sản xuất sang Việt Nam để tránh thuế, làm tăng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ.

 

5/ Cán cân thương mại lệch: Hàng Mỹ nhập vào Việt Nam ít

Mỹ chủ yếu xuất khẩu máy móc, công nghệ cao (như máy bay, chất bán dẫn) – không phải là nhóm hàng có nhu cầu nhập lớn tại Việt Nam.

 

 

So sánh khả năng cạnh tranh với các nước trong khu vực sau mức thuế 20%

 

bất động sản công nghiệp sau mức thuế quanMặc dù vậy, Ông Khánh cho rằng, dù phải đối mặt với thuế quan mới 20%, Việt Nam vẫn có thể duy trì được lợi thế cạnh tranh đáng kể nhờ chi phí lao động, giá thuê đất, và cấu trúc sản xuất tối ưu và chuỗi cung ứng công nghiệp đang ngày càng được hoàn thiện.

Dưới đây là so sánh về các loại chi phí sản xuất do DTJ Industrial tổng hợp:

 

  1. Chi phí lao động của Việt Nam so với các nước
  • Lương tối thiểu vùng (2024): khoảng 4,2 – 4,96 triệu đồng/tháng (~175 – 210 USD/tháng)
  • Lương trung bình công nhân: 6 – 10 triệu đồng/tháng (~250 – 420 USD), tùy ngành
    • Dệt may, giày dép: ~7 – 9 triệu/tháng (~300 – 380 USD)
    • Điện tử, lắp ráp: ~8 – 12 triệu/tháng (~340 – 500 USD)

 

So sánh với các nước:

Quốc gia

Lương tối thiểu (USD/tháng)

Lương công nhân TB (USD/tháng)

Trung Quốc

250 – 450

500 – 900

Thái Lan

300 – 400

450 – 700

Indonesia

150 – 250

250 – 500

Ấn Độ

100 – 200

200 – 400

Mỹ

1.500 – 2.500

3.000 – 5.000

→ Nhận xét: Việt Nam có chi phí nhân công thấp hơn Trung Quốc, Thái Lan – nhưng cao hơn Ấn Độ, Indonesia.

 

  1. So sánh ưu đãi khi đặt cơ sở sản xuất, phân phối tại Việt Nam

Ưu điểm:

  • Điện, nước, logistics tại Việt Nam rẻ hơn các nước phát triển, nhưng cao hơn Bangladesh, Campuchia.
  • Nhiều KCN tại Việt Nam có chính sách miễn, giảm thuế từ 2–9 năm đầu cho nhà đầu tư mới.

Nhược điểm:

  • Năng suất lao động Việt Nam thấp hơn Trung Quốc, Thái Lan (chỉ đạt 50–70% năng suất Trung Quốc).
  • Việt Nam vẫn phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc (như vải, linh kiện điện tử), dẫn đến chi phí đầu vào cao và ít chủ động.

 

  1. So sánh chi phí sản xuất theo ngành

Dệt may:

Quốc gia

Chi phí sản xuất (USD/giờ công)

Việt Nam

~3 – 5

Trung Quốc

~6 – 8

Bangladesh

~2 – 3

→ Nhận xét: Việt Nam rẻ hơn Trung Quốc, đắt hơn Bangladesh nhưng có tốc độ sản xuất và chất lượng tốt hơn Bangladesh.

 

Điện tử (lắp ráp linh kiện):

Quốc gia

Chi phí sản xuất (USD/giờ công)

Việt Nam

~4 – 7

Trung Quốc

~8 – 12

Mexico

~10 – 15

→ Nhận xét: Việt Nam tiết kiệm từ 20–40% chi phí so với Trung Quốc, nhưng không rẻ bằng Bangladesh, Ấn Độ.

 

So sánh giá thuê đất và nhà xưởng tại Việt Nam với các nước châu Á

Một trong các lý do quan trọng tại sao các doanh nghiệp FDI lựa chọn Việt Nam để đặt cứ điểm sản xuất là giá thuê bất động sản công nghiệp cạnh tranh trong khu vực Châu Á – Thái Bình Dương. Trước hết, hãy cùng điểm qua các mức chi phí thuê bất động sản công nghiệp của Việt Nam khi so sánh với các nước khác.

 

  1. Giá thuê tại Việt Nam (2024)
  • Phía Bắc (Hà Nội, Bắc Ninh, Hải Phòng):
    • Đất KCN: 55 – 100 USD/m²/năm
    • Xưởng sẵn: 3 – 5 USD/m²/tháng
  • Phía Nam (TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Long An):
    • Đất KCN: 70 – 150 USD/m²/năm
    • Xưởng sẵn: 4 – 7 USD/m²/tháng
  • Vùng ven biển / ít phát triển (Thanh Hóa, Nghệ An, Quảng Nam):
    • Đất KCN: 30 – 70 USD/m²/năm
    • Xưởng sẵn: 2 – 4 USD/m²/tháng

→ Nhận xét: Việt Nam có giá thuê đất rẻ hơn Trung Quốc, Thái Lan – nhưng cao hơn Ấn Độ, Indonesia.

 

  1. So sánh với các nước châu Á khác

Quốc gia

Giá thuê đất KCN (USD/m²/năm)

Xưởng sẵn (USD/m²/tháng)

Trung Quốc

80 – 200

5 – 12

Thái Lan

60 – 150

4 – 8

Việt Nam

45 - 120

2 - 7

Malaysia

50 – 120

3 – 6

Indonesia

30 – 80

2 – 5

Ấn Độ

20 – 60

1.5 – 4

Bangladesh

15 – 50

1 – 3

Campuchia

25 – 70

2 – 4

→ Nhận xét: Việt Nam nằm ở nhóm trung bình về chi phí – đắt hơn Bangladesh, Ấn Độ, nhưng vẫn rẻ hơn Trung Quốc, Thái Lan.

 

  1. Tại sao mức giá thuê ở Việt Nam vẫn sẽ có xu hướng tăng lên trong tương lai?
  • Nhu cầu cao: Lượng lớn doanh nghiệp FDI từ Hàn Quốc, Nhật, Mỹ vào Việt Nam, đẩy giá thuê lên.
  • Hạ tầng ổn định hơn Bangladesh, Campuchia: Giao thông, điện, cảng biển tốt hơn nên dù giá cao hơn vẫn được chọn.
  • Vị trí chiến lược: Gần Trung Quốc, thuận tiện nhập nguyên liệu và xuất khẩu sang Mỹ, EU.

 

"Mức thuế 20% tuy là một kết quả tích cực so với mức thuế 46% dự kiến nhưng các lợi thế cạnh tranh truyền thống của Việt Nam sẽ bị thuyên giảm. Đây là lúc Việt Nam cần xác định các lợi thế cạnh tranh mới như các FTA, năng lực sáng tạo của nguồn lao động trẻ, cơ sở hạ tầng hiện đại và khả năng chuyển đổi số, chuyển đổi xanh." Ông Khánh khẳng định.

DTJ Industrial cam kết đồng hành cùng cộng đồng doanh nghiệp trong nước và nước ngoài để kiến tạo một chuỗi cung ứng có hàm lượng nội địa hóa cao, năng suất vượt trội và đáp ứng các tiêu chuẩn mới của thị trường, để tăng chất lượng cạnh tranh cho hàng hóa "Made in Vietnam" trong giai đoạn mới. 

 

Trong bối cảnh thương mại toàn cầu đang tái định hình mạnh mẽ, mức thuế 20% với hàng hóa từ Việt Nam vào Mỹ chỉ là một phần trong bức tranh lớn hơn. Để có cái nhìn toàn diện hơn, mời bạn đón đọc Phần 2, nơi chúng tôi phân tích tác động của mức thuế 0% đối với hàng hóa Mỹ vào Việt Nam – một yếu tố không kém phần quan trọng trong cân bằng thương mại song phương. Tiếp nối đó, Phần 3 sẽ đi sâu vào khả năng thích ứng của chuỗi cung ứng công nghiệp Việt Nam, từ hạ tầng, lao động đến công nghệ, trước những biến chuyển mang tính chiến lược này.

Bình luận

Tin tức liên quan

Gọi trực tiếp
Chat Facebook
Chat trên Zalo