Trích từ bài phân tích của ông Nguyễn Quốc Khánh – Chủ tịch DTJ GROUP/DTJ Industrial, Thành viên Ban tư vấn Hành chính – Kinh tế thuộc Hiệp hội Khoa học Hành chính Việt Nam, Ủy viên Ban Chấp hành VIREA.
Ở phần 1, tôi đã chia sẻ về khái niệm Trung tâm tài chính và đặt câu hỏi: TP.HCM cần gì để cạnh tranh với Singapore và Thượng Hải?
Trong phần 2 này, tôi sẽ tiếp tục phân tích sâu hơn về chủ đề: Nếu HCM IFC vận hành hiệu quả, nó sẽ tạo ra những thay đổi gì đối với nền kinh tế và các khu công nghiệp Việt Nam.

I/ Tham khảo từ Singapore và Thượng Hải – dòng tiền luân chuyển ra sao?
Dưới đây là thông tin cập nhật đến giữa năm 2025:
1. Singapore – Trung tâm tài chính quốc tế

Singapore là một trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới
A. Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- Năm 2023, Singapore đạt 235 tỷ SGD (~170 tỷ USD), gấp 1,6 lần so với 2019 và 2,9 lần so với 2013.
- FDI là trụ cột ổn định: doanh nghiệp ngoại đóng góp khoảng 70% giá trị gia tăng kinh tế, dù chỉ chiếm ~20% số doanh nghiệp.
- Singapore còn là điểm trung chuyển vốn lớn vào ASEAN: là nguồn FDI lớn nhất vào Việt Nam (~10,2 tỷ USD), dẫn đầu tại Thái Lan và đứng cao ở Indonesia trong năm 2024.
B. Thị trường chứng khoán và quản lý tài sản
- Vốn hóa thị trường SGX đạt ~644 tỷ USD đầu 2025.
- Tài sản quản lý (AUM) tăng từ 1,6 nghìn tỷ SGD (2012) lên 5,4 nghìn tỷ (2021), giảm còn 4,9 nghìn tỷ (2022), sau đó phục hồi thêm 10% trong 2023.
C. Luân chuyển vốn xuyên biên giới
- Theo Colliers, Singapore là điểm xuất phát dòng vốn toàn cầu, xếp 4 thế giới và 2 châu Á.
- Quý 1/2025, tài khoản vốn và tài chính thặng dư 26.485 triệu SGD (~19,5 tỷ USD).
- Trước 2012, Singapore từng là trung gian vốn: nhận 156,7 tỷ SGD/tháng và xuất 89,4 tỷ SGD/tháng, tương đương 100 tỷ USD luân chuyển/tháng.
2. Thượng Hải – Trung tâm tài chính nội địa hướng quốc tế

Trung tâm kinh tế Thượng Hải
A. Thị trường nội địa lớn nhưng kiểm soát chặt
- Năm 2023, giao dịch tài chính đạt 3.373,63 nghìn tỷ NDT, tăng 15%.
- Ngành tài chính đóng góp 864,7 tỷ NDT (~119,4 tỷ USD) vào GRDP, tăng 5,2%. Quý 1/2025 đạt 209,7 tỷ NDT (~29 tỷ USD).
- Thượng Hải có đầy đủ các thị trường: tiền tệ, cổ phiếu, trái phiếu, tương lai, vàng, bảo hiểm, tín dụng.
- Đã thiết lập các chỉ số xanh đầu tiên như Low-Carbon Transition Bonds, Carbon Efficient Index.
B. Quy mô tổ chức tài chính và vốn ngoại
- Gần 30% tổ chức tài chính ở Thượng Hải là vốn ngoại (trên tổng 1.771 đơn vị).
- Hơn 60% công ty quản lý tài sản nước ngoài tại Trung Quốc đặt trụ sở tại đây.
- Lujiazui (Phố Đông) là trung tâm tài chính lớn, nơi 90% công ty quản lý tài sản quốc tế chọn đặt tại đây.
Stock Connect – Kênh kết nối vốn quốc tế
- Stock Connect Thượng Hải – Hồng Kông giúp giao dịch hai chiều tăng 21 lần (northbound) và 40 lần (southbound) so với 2014.
- Đây được xem là một mô hình cải cách tài chính thành công toàn cầu.
C. Thách thức & cân nhắc dài hạn
- Hạn ngạch QDLP từ 2020 vẫn dừng ở 10 tỷ USD, chưa mở rộng thêm.
- Các hạn chế về đăng ký, kiểm soát vốn và địa chính trị khiến quốc tế hóa còn thận trọng.
II/ Huy động vốn từ TTTC HCM khác gì với Ngân hàng thương mại nội địa?
Trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh
Chắc nhiều người có cùng câu hỏi với tôi: Huy động vốn tại TTTC và vay ngân hàng thương mại khác nhau thế nào?
Huy động vốn từ TTTC: doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn quốc tế từ quỹ đầu tư, quỹ hưu trí, ngân hàng đầu tư thông qua IPO, trái phiếu quốc tế, private placement, PE/VC.
- Ưu điểm: quy mô lớn, chi phí vốn có thể thấp (nếu uy tín cao), không cần thế chấp.
- Nhược điểm: phải minh bạch, kiểm toán quốc tế, và có thể chịu sự tham gia của nhà đầu tư vào quản trị.
Vay ngân hàng thương mại nội địa: con đường truyền thống, nhanh chóng cho SMEs.
- Ưu điểm: dễ tiếp cận, ít áp lực minh bạch quốc tế.
- Nhược điểm: chi phí vốn cao, quy mô hạn chế, khó tạo đột phá.
Ví dụ:
Vingroup phát hành trái phiếu quốc tế tại Singapore và Hồng Kông, huy động hàng trăm triệu USD dài hạn, đa dạng nhà đầu tư.
Một công ty xây dựng địa phương vay 50 tỷ VNĐ từ ngân hàng trong nước cho dự án nhỏ – nhanh chóng, nhưng hạn chế về quy mô và mở rộng.
III/ HCM IFC sẽ giúp gì cho kinh tế và KCN Việt Nam?
1. Tác động tới kinh tế Việt Nam
- Tăng khả năng huy động vốn: ngoài ngân hàng, còn có trái phiếu, cổ phiếu, quỹ đầu tư, sản phẩm phái sinh.
- Doanh nghiệp tiếp cận vốn rẻ hơn và dài hạn hơn từ nhà đầu tư quốc tế.
- Hiện đại hóa hệ thống tài chính: fintech, blockchain, AI.
- Hình thành các thị trường mới: phái sinh, hàng hóa, quỹ hưu trí, REIT, M&A.
- Nâng vị thế quốc gia: trở thành cửa ngõ tài chính ASEAN, cải thiện xếp hạng tín nhiệm, giảm chi phí vốn.
2. Tác động tới khu công nghiệp (KCN)
- Thu hút dòng vốn FDI gián tiếp: khi các quỹ, ngân hàng quốc tế đặt chi nhánh tại TP.HCM.
- Hạ tầng KCN: chủ đầu tư có thể phát hành trái phiếu quốc tế, lập REIT công nghiệp, thu xếp tài chính cho các thương vụ mua bán sát nhập ( M&A)
- Tạo niềm tin cho nhà đầu tư FDI: hệ sinh thái minh bạch theo chuẩn quốc tế.
- Liên kết chuỗi giá trị toàn cầu: IFC tại TP.HCM có thể trở thành hub tài chính thay cho Singapore/Hong Kong.
Sơ đồ dòng vốn:
⬇️Nhà đầu tư quốc tế
⬇️Trung tâm tài chính HCM (IFC)
⬇️Quỹ đầu tư vào KCN / Trái phiếu KCN / Vốn vay dự án
⬇️ Khu công nghiệp VN (hạ tầng, logistics, nhà máy)
⬇️ Doanh nghiệp FDI sản xuất
➡️ Xuất khẩu – GDP – việc làm
Kết luận: HCM IFC không chỉ giúp Việt Nam giảm lệ thuộc vào hệ thống ngân hàng, mà còn mở rộng thị trường vốn và nâng cao năng lực cạnh tranh tài chính quốc gia. Với các khu công nghiệp, IFC chính là “cầu nối vốn quốc tế” – nơi chủ đầu tư có thể huy động nguồn lực xây dựng hạ tầng, đồng thời tạo dựng niềm tin để dòng FDI chảy mạnh mẽ vào sản xuất. Tóm lại : Trung tâm tài chính TP.HCM không đơn thuần là một “sân chơi tài chính”, mà chính là “máy bơm vốn” cho khu công nghiệp và FDI tại Việt Nam.
NGUYỄN QUỐC KHÁNH
Chủ tịch DTJ Group / DTJ Industrial
Thành viên Ban tư vấn Hành chính – Kinh tế thuộc Hiệp hội Khoa học Hành chính Việt Nam, Ủy viên Ban Chấp hành VIREA.