Trích từ bài phân tích của ông Nguyễn Quốc Khánh – Chủ tịch DTJ GROUP, Ủy viên Ban Chấp hành VIREA, Thành viên Ban tư vấn Hành chính – Kinh tế thuộc Hiệp hội Khoa học Hành chính Việt Nam.
Trong chuyến công tác tại TP.HCM gần đây, tôi có dịp gặp gỡ và trò chuyện với ông Bùi Kiến Thành – Một chuyên gia kinh tế uy tín, từng giữ vai trò cố vấn cho ba đời Thủ tướng Võ Văn Kiệt, Phan Văn Khải và Nguyễn Tấn Dũng. Suốt nhiều thập kỷ, ông đã đóng góp chiến lược quan trọng trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng, thúc đẩy cải cách thể chế và thu hút dòng vốn quốc tế, góp phần đưa kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ và hội nhập sâu rộng.
Cuộc trò chuyện lần này không chỉ mang đến cho tôi những góc nhìn sắc bén về kinh tế, mà còn củng cố thêm cho những nghiên cứu qua các công cụ của tôi về câu hỏi: Liệu Trung tâm Tài chính TP.HCM có đủ tiềm lực để cạnh tranh với những “đầu tàu” khu vực như Singapore hay Thượng Hải?
Qua nghiên cứu, một trung tâm tài chính là nơi hội tụ các hoạt động quản lý, phân phối và luân chuyển vốn: huy động vốn qua cổ phiếu, trái phiếu, tín dụng; phân bổ vốn vào những ngành có hiệu suất cao; đóng vai trò trung gian giữa người có và người cần vốn; cung cấp dịch vụ thanh toán nội – ngoại tệ; quản lý rủi ro qua sản phẩm phái sinh; tư vấn M&A, quản lý tài sản; và đảm bảo minh bạch qua kiểm toán, báo cáo tài chính. Ở tầm cao hơn, đó còn là đầu mối giao dịch ngoại hối, điều phối dòng vốn xuyên biên giới, phát triển fintech và dịch vụ số để nâng cao hiệu quả thị trường. Vì vậy, với TP.HCM, tôi kỳ vọng một trung tâm tài chính vượt xa hình ảnh khu cao ốc ngân hàng, trở thành hệ sinh thái gồm thị trường vốn sâu, ngân hàng đầu tư, quỹ lớn, sàn phái sinh, hạ tầng thanh toán – bù trừ hiện đại, dữ liệu tài chính liên thông và khung pháp lý đủ mạnh để hút vốn quốc tế.
Vậy các nghiệp vụ tài chính then chốt mà Trung tâm Tài chính TP.HCM phải làm tốt là gì?
Ngân hàng: ngoài huy động và cho vay, ngân hàng tại trung tâm phải cung cấp dịch vụ thanh toán quốc tế, mở L/C, quản lý tài sản, ngân hàng đầu tư.
Thị trường vốn: môi giới chứng khoán chuyên nghiệp, phát hành cổ phiếu và trái phiếu (kể cả Eurobond, Global bond), quản lý quỹ, giao dịch phái sinh, ETF.
Bảo hiểm: đa dạng hàng hóa sản phẩm bảo hiểm nhân thọ, phi nhân thọ; tái bảo hiểm; sản phẩm bảo vệ rủi ro tài chính.
Tài chính doanh nghiệp: phân tích tài chính, định giá, tái cấu trúc, M&A, quản trị dòng tiền cho doanh nghiệp lớn và tập đoàn.
Fintech & công nghệ tài chính: thanh toán điện tử, eKYC, quản lý tài sản số, P2P, blockchain và DeFi, tất cả cần môi trường sandbox và khung kiểm soát rủi ro phù hợp.
Học từ hai tham chiếu lớn: Singapore và Thượng Hải, Singapore mở cửa, minh bạch, luật theo chuẩn quốc tế, ưu đãi thuế, thu hút mạnh vốn và định chế tài chính toàn cầu, trong khi đó Thượng Hải là trung tâm tài chính lớn của Trung Quốc, mạnh về quy mô nội địa nhưng hạn chế mở cửa quốc tế, chịu quản lý chặt từ Bắc Kinh và đồng CNY chưa tự do chuyển đổi.
Để trực quan hóa sự khác biệt, có thể so sánh ba trung tâm tài chính dựa trên các tiêu chí then chốt:
Singapore: nổi bật với mức độ mở cửa, minh bạch và hệ thống pháp luật theo chuẩn quốc tế, tạo môi trường thuận lợi thu hút vốn toàn cầu.
Thượng Hải: mạnh về quy mô thị trường nội địa nhưng hạn chế về mức độ mở cửa quốc tế do đồng CNY chưa tự do chuyển đổi và quyền tự chủ chịu ảnh hưởng lớn từ Bắc Kinh.
TP.HCM: đang ở giai đoạn phát triển, có tiềm năng mở rộng thị trường và thu hút đầu tư, nhưng quy mô và mức độ hội nhập quốc tế còn khiêm tốn so với hai trung tâm trên.
Theo chuyên gia tài chính Bùi Kiến Thành và nghiên cứu, TP.HCM đang sở hữu những lợi thế nền tảng đáng kể: vị trí địa lý chiến lược trong ASEAN, tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh, lực lượng lao động trẻ và sức tiêu dùng nội địa mạnh. Các lĩnh vực như bất động sản, năng lượng, hạ tầng và công nghệ đang cần lượng vốn lớn, đây chính là “cầu” thực sự cho một trung tâm tài chính phát triển.
Tuy vậy, điểm yếu cũng khá rõ ràng. Khung pháp lý hiện thiếu các luật chuyên biệt dành cho trung tâm tài chính, cơ chế kiểm soát vốn và điều hành tỷ giá chưa đủ đồng bộ để tạo niềm tin vững chắc cho nhà đầu tư quốc tế. Nguồn nhân lực tài chính chất lượng cao ở tầm quốc tế, từ banker, fund manager, trader tới chuyên gia định lượng, còn hạn chế. Ngoài ra, hạ tầng thanh toán, hệ thống bù trừ và dữ liệu tài chính liên thông vẫn chưa đạt chuẩn quốc tế, khiến sức cạnh tranh chưa được phát huy tối đa.
Khung pháp lý & chính sách cởi mở – Ban hành luật đặc thù minh bạch, ổn định; cho phép luân chuyển vốn linh hoạt trong kiểm soát rủi ro; áp dụng IFRS, bảo vệ nhà đầu tư; cơ chế sandbox cho fintech, blockchain, ngân hàng số.
Thu hút tổ chức tài chính quốc tế – Ưu đãi thuế, thủ tục nhanh, visa chuyên gia; mở cửa cho ngân hàng đầu tư, bảo hiểm, quỹ, AI tài chính; ưu tiên trung tâm ngoại hối, quản lý tài sản, tái bảo hiểm.
Phát triển thị trường vốn & sản phẩm – Mở rộng cổ phiếu, trái phiếu, phái sinh, ETF, tài chính xanh; giao dịch ngoại tệ linh hoạt; lập sàn hàng hóa và phái sinh trong nước.
Hạ tầng tài chính hiện đại – Kết hợp khu tài chính Thủ Thiêm với hệ sinh thái số: eKYC, định danh điện tử, dữ liệu tài chính liên thông, thanh toán bù trừ nhanh; đạt chuẩn quốc tế về an ninh, bảo mật.
Nguồn nhân lực chất lượng cao – Liên kết đào tạo CFA, ACCA, ICAEW; hợp tác Singapore, Hong Kong; thu hút chuyên gia quốc tế; chương trình chuyển giao kỹ năng và thực tập tại tổ chức lớn.
Quản trị & điều phối thống nhất – Thành lập Ban quản lý TTTC làm đầu mối quy hoạch, xúc tiến, hỗ trợ pháp lý; phối hợp chặt với NHNN, Bộ Tài chính để đồng bộ chính sách.
Từ các tham khảo và phân tích trên TTTC HCM là hiển nhiên và mang tính chiến lược: thị trường vốn nội địa đang bùng nổ, nhu cầu huy động vốn cho hạ tầng, năng lượng, công nghệ tăng mạnh; vị trí địa lý thuận lợi trong ASEAN; xu hướng dịch chuyển một phần hoạt động tài chính ra khỏi các trung tâm lớn do chi phí và địa chính trị; cùng sự trỗi dậy của fintech tạo đòn bẩy tăng hiệu quả vượt bậc.
Tuy nhiên, tôi thấy thách thức không thể xem nhẹ: cạnh tranh trực diện với Singapore trong thu hút tổ chức tài chính toàn cầu; yêu cầu cải cách pháp lý sâu rộng; thiếu hụt chuyên gia tài chính cấp cao; rủi ro quản trị và minh bạch nếu hành lang pháp lý chưa ổn định; cùng biến động tỷ giá và thanh khoản có thể gây rủi ro hệ thống nếu cơ chế bù trừ – thanh toán chưa đủ mạnh.
Nếu phải lựa chọn một hướng đi khả thi, bền vững và có tác động cao, TTTC HCM nên định vị mình là “Trung tâm tài chính khu vực chuyên về tài chính xanh, fintech và huy động vốn cho nghiệp ASEAN”, đóng vai trò cầu nối giữa vốn quốc tế (từ Singapore, châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc) và nhu cầu phát triển nội địa lớn của Việt Nam cùng các nước ASEAN.
Lý do cho lựa chọn này dựa trên ba yếu tố:
Tài chính xanh đang là xu hướng ưu tiên toàn cầu và phù hợp với nhu cầu đầu tư hạ tầng bền vững.
Fintech có rào cản gia nhập thấp, giúp TP.HCM tăng tốc về hiệu quả dịch vụ tài chính.
Vai trò cầu nối tận dụng lợi thế địa lý và quan hệ thương mại trong khu vực.
Ngắn hạn (1–3 năm): ban hành khung pháp lý đặc thù, thành lập Ban quản lý, sandbox fintech/green finance, cơ chế một cửa, ưu đãi thuế, triển khai eKYC cơ bản.
Trung hạn (3–7 năm): hạ tầng thanh toán bù trừ quốc gia, thị trường trái phiếu doanh nghiệp/green bonds, thu hút quỹ khu vực, đào tạo CFA/ACCA, thúc đẩy niêm yết doanh nghiệp lớn theo chuẩn IFRS.
Dài hạn (7+ năm): hoàn thiện pháp lý chuẩn quốc tế, mở rộng sản phẩm phái sinh, ETF, quản trị rủi ro cấp vùng; TTTC HCM trở thành hub huy động vốn cho dự án xanh và hạ tầng ASEAN, Thủ Thiêm trở thành biểu tượng tài chính khu vực.
Chiến lược này cần được triển khai với triết lý: “không toàn cầu hoá một cách vội vàng, không thuần nội địa hoá một cách tự cách ly”. Nói cách khác, TTTC HCM phải kết hợp “mở có kiểm soát”, mở cửa thu hút vốn nước ngoài nhưng có cơ chế quản lý rủi ro; phát triển sản phẩm phục vụ cả thị trường nội địa và quốc tế; ưu tiên phân khúc thị trường mà Singapore chưa khai thác triệt để (ví dụ: tài chính cho MSME ASEAN, nền tảng tài chính carbon cho dự án xanh, fintech cross-border phục vụ lao động di cư và thương mại nội khối).
Theo tôi, TTTC Hồ Chí Minh không thể ngay lập tức sánh vai với Singapore về độ mở hay Thượng Hải về quy mô nội địa. Tuy nhiên, tôi tin rằng TP.HCM không cần sao chép mô hình nào để thành công. Bằng cách tận dụng lợi thế vùng, tập trung vào các phân khúc chiến lược như tài chính xanh, fintech và huy động vốn cho doanh nghiệp ASEAN, đồng thời xây dựng khung pháp lý minh bạch, hạ tầng số hiện đại và chương trình nhân lực chất lượng cao, tôi đánh giá TTTC HCM hoàn toàn có thể trở thành một trung tâm tài chính năng động, sáng tạo và cạnh tranh thực sự trong khu vực.
Con đường này đòi hỏi tầm nhìn dài hạn, quyết tâm cải cách và khả năng kết nối toàn cầu, nhưng theo tôi, phần thưởng sẽ là vị trí chủ đạo trong chuỗi giá trị tài chính của Đông Nam Á nếu TP.HCM thực hiện thành công.
NGUYỄN QUỐC KHÁNH
Chủ tịch DTJ Group / DTJ Industrial
Thành viên Ban Tư vấn Hành chính – Kinh tế thuộc Hiệp hội Khoa học Hành chính Việt Nam
Bình luận
Tin mới
Xem thêmNhiều người đọc
Xem thêmTin tức liên quan