Cụm công nghiệp đang nổi lên như một giải pháp linh hoạt, hiệu quả dành cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp tối ưu chi phí, tận dụng lợi thế địa phương và dễ dàng tiếp cận đất đai sản xuất. Trong bối cảnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa ngày càng được đẩy mạnh tại Việt Nam, việc lựa chọn mô hình phát triển phù hợp đóng vai trò then chốt trong chiến lược đầu tư của doanh nghiệp.
Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, việc phát triển công nghiệp trở thành một trụ cột quan trọng trong chiến lược kinh tế quốc gia. Theo Nghị quyết số 29-NQ/TW ngày 17/11/2022 của Hội nghị lần thứ 6 Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII, mục tiêu đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2045 là tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hóa trên nền tảng khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo. Trong đó, công nghiệp chế biến, chế tạo được xác định là động lực chính để gia tăng năng suất lao động, nâng cao hàm lượng giá trị trong hàng hóa và cải thiện tiêu chuẩn sống của người dân.
Trong quá trình thực hiện mục tiêu này, cụm công nghiệp và khu công nghiệp đóng vai trò then chốt. Hai mô hình này không chỉ tạo ra môi trường sản xuất chuyên nghiệp, mà còn giúp tăng cường sự liên kết trong chuỗi cung ứng công nghiệp, thúc đẩy phát triển vùng và hạn chế tình trạng phát triển công nghiệp tự phát, gây ảnh hưởng tiêu cực tới môi trường và an sinh xã hội. Bằng cách tập trung các hoạt động sản xuất tại các khu vực quy hoạch rõ ràng, cụm và khu công nghiệp góp phần đảm bảo yếu tố phát triển bền vững, tiết kiệm chi phí hạ tầng, và kiểm soát ô nhiễm hiệu quả hơn.
Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều doanh nghiệp – đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa – vẫn đang băn khoăn giữa việc nên chọn đầu tư vào cụm công nghiệp hay khu công nghiệp. Mỗi mô hình đều có ưu – nhược điểm riêng, phù hợp với các loại hình sản xuất và chiến lược phát triển khác nhau. Vậy, nên chọn khu công nghiệp hay cụm công nghiệp? Đây là câu hỏi trung tâm sẽ được phân tích chi tiết trong bài viết này.
Theo Nghị định số 66/2020/NĐ-CP của Chính phủ ban hành ngày 11/6/2020, cụm công nghiệp được định nghĩa là khu vực tập trung các cơ sở sản xuất công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp, được quy hoạch với quy mô nhỏ và vừa, nằm trong phạm vi một hoặc vài đơn vị hành chính cấp xã, huyện. Cụm công nghiệp được hình thành nhằm phục vụ phát triển công nghiệp địa phương, phù hợp với điều kiện hạ tầng, quy mô dân cư, và năng lực kinh tế từng vùng.
Về đặc điểm nhận diện, cụm công nghiệp thường có diện tích nhỏ, thường dao động từ vài ha đến dưới 75 ha. Chúng được quy hoạch tại các địa bàn cấp xã hoặc huyện, tập trung chủ yếu các doanh nghiệp có quy mô nhỏ và vừa, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, chế biến nông sản, thực phẩm, may mặc, cơ khí, vật liệu xây dựng, v.v. Do đặc thù về vị trí và quy mô, cụm công nghiệp thường gắn liền với nguồn lực và đặc sản của địa phương.
Với sự phát triển của thị trường bất động sản công nghiệp, cụm công nghiệp ngày càng được chú ý và quan tâm hơn bởi cộng đồng doanh nghiệp, Nhà nước và các cơ quan chức năng.
Vai trò của cụm công nghiệp trong phát triển kinh tế địa phương là rất quan trọng. Thứ nhất, nó giúp tận dụng tối đa nguồn nguyên liệu sẵn có tại chỗ, từ đó hỗ trợ phát triển chuỗi giá trị nông sản – công nghiệp theo hướng khép kín. Thứ hai, cụm công nghiệp góp phần tạo ra việc làm tại chỗ cho lao động địa phương, giúp giảm tình trạng di cư lao động và nâng cao đời sống nhân dân. Thứ ba, thông qua hoạt động sản xuất kinh doanh, cụm công nghiệp đóng góp tích cực vào ngân sách địa phương, từ đó tạo điều kiện để chính quyền đầu tư ngược trở lại vào cơ sở hạ tầng như giao thông, trường học, y tế. Cuối cùng, cụm công nghiệp là giải pháp hiệu quả giúp các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ dễ dàng tiếp cận đất đai, giảm chi phí đầu tư ban đầu và nhanh chóng đi vào hoạt động.
Đọc thêm về Cẩm nang đầu tư sản xuất tại Cụm công nghiệp cho Doanh nghiệp Vừa và nhỏ (2025)
Khu công nghiệp là khu vực có ranh giới địa lý rõ ràng, được quy hoạch chuyên biệt để thu hút và phát triển các hoạt động sản xuất công nghiệp quy mô lớn, có hệ thống hạ tầng kỹ thuật và dịch vụ đồng bộ. Theo quy định của Luật Đầu tư và các văn bản hướng dẫn liên quan, khu công nghiệp được xây dựng với mục tiêu thu hút đầu tư, đặc biệt là từ các tập đoàn lớn trong nước và các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI).
Một khu công nghiệp lớn ở Miền Bắc Việt Nam với tỷ lệ lấp đầy cao, thu hút hàng trăm doanh nghiệp sản xuất trong và ngoài nước, tạo ra hàng vạn công ăn việc làm.
Về quy mô và chức năng, khu công nghiệp thường có diện tích rất lớn, từ hàng trăm đến hàng nghìn hecta, được quy hoạch tập trung và tách biệt khỏi khu dân cư. Khu công nghiệp có thể bao gồm các phân khu chức năng như khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu logistic hoặc khu công nghiệp hỗ trợ. Đây là nơi hội tụ các doanh nghiệp có năng lực sản xuất lớn, có tiềm năng xuất khẩu, công nghệ hiện đại, và hệ thống quản lý chuyên nghiệp. Mô hình này tạo điều kiện thuận lợi để hình thành và phát triển các chuỗi cung ứng nội tại, nơi các doanh nghiệp lớn có thể hợp tác với các nhà cung cấp phụ trợ trong cùng một khu vực.
Trong chính sách công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước, khu công nghiệp đóng vai trò chiến lược. Một trong những giá trị cốt lõi mà khu công nghiệp tạo ra là “economies of scale”, tức là lợi thế kinh tế theo quy mô – khi các doanh nghiệp tập trung sản xuất với quy mô lớn sẽ giúp giảm chi phí sản xuất trung bình, nâng cao hiệu quả hoạt động và cạnh tranh toàn cầu. Ngoài ra, khu công nghiệp còn tạo ra môi trường kinh doanh tập trung, thuận lợi cho việc tiếp cận dịch vụ tài chính, logistics, công nghệ, đào tạo lao động và các hỗ trợ từ chính quyền, từ đó nâng cao uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp.
Tóm lại, trong khi cụm công nghiệp là giải pháp phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ, hoạt động tại địa phương với quy mô vừa và nhỏ, thì khu công nghiệp lại là lựa chọn ưu tiên của các nhà đầu tư lớn, hướng tới xuất khẩu, chuỗi giá trị toàn cầu và sự phát triển bền vững theo chiều sâu. Việc hiểu rõ khái niệm và bản chất của hai mô hình này là tiền đề quan trọng để doanh nghiệp đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn, phù hợp với nguồn lực và mục tiêu phát triển.
Để đưa ra lựa chọn phù hợp giữa cụm công nghiệp và khu công nghiệp, doanh nghiệp cần hiểu rõ sự khác biệt giữa hai mô hình này trên nhiều khía cạnh. Dưới đây là phân tích chi tiết dựa trên các tiêu chí quan trọng.
Về quy mô, cụm công nghiệp thường có diện tích trung bình từ 10 đến 75 ha, phù hợp với các hoạt động sản xuất vừa và nhỏ. Trong khi đó, khu công nghiệp có quy mô lớn hơn nhiều, thường dao động từ 100 ha đến hàng nghìn ha, đáp ứng nhu cầu hoạt động của các tập đoàn lớn hoặc các tổ hợp sản xuất phức hợp.
Các cụm công nghiệp cũ thường bị gắn với với sản xuất nhỏ, manh múng và ô nhiễm nhưng điều này đang thay đổi.
Về số lượng doanh nghiệp, cụm công nghiệp có thể thu hút từ vài chục đến khoảng trăm doanh nghiệp nhỏ, trong khi khu công nghiệp có thể tiếp nhận hàng trăm doanh nghiệp với quy mô lớn, kể cả các nhà máy sản xuất hàng loạt và nhà máy chế xuất.
Về hạ tầng kỹ thuật và công nghệ, khu công nghiệp có lợi thế hơn khi được đầu tư bài bản với hệ thống đường giao thông nội khu, điện, nước, xử lý nước thải, viễn thông, phòng cháy chữa cháy… đạt tiêu chuẩn quốc tế. Trong khi đó, cụm công nghiệp có thể vẫn đang trong quá trình hoàn thiện, hoặc phụ thuộc nhiều vào ngân sách địa phương.
Về chi phí thuê đất và nhà xưởng, cụm công nghiệp có mức giá thấp hơn rõ rệt so với khu công nghiệp. Đây là điểm cộng lớn đối với các doanh nghiệp có nguồn lực tài chính hạn chế hoặc đang trong giai đoạn khởi nghiệp.
Các cụm công nghiệp mới phát triển có vị trí thuận tiện, chất lượng hạ tầng không kém các khu công nghiệp đầu ngành, thậm chí nhiều cụm có phần nhỉnh hơn.
Mức hỗ trợ từ chính quyền địa phương đối với cụm công nghiệp cũng có thể cao hơn trong một số trường hợp, đặc biệt tại các vùng nông thôn hoặc khu vực cần khuyến khích phát triển kinh tế. Tuy nhiên, khu công nghiệp lại thường được hưởng ưu đãi lớn hơn từ Trung ương, đặc biệt là các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ xuất khẩu, miễn giảm tiền thuê đất đối với doanh nghiệp FDI hoặc công nghiệp công nghệ cao.
Khả năng tiếp cận vốn và ưu đãi đầu tư tại khu công nghiệp cũng có xu hướng dễ dàng hơn, nhờ tính minh bạch, quy mô lớn và sức hút của khu vực. Các ngân hàng và tổ chức tín dụng thường ưu tiên cho vay các dự án trong khu công nghiệp nhờ tính khả thi và an toàn cao hơn.
Về thời gian triển khai dự án, cụm công nghiệp thường có tiến độ nhanh hơn do thủ tục pháp lý đơn giản hơn, quy mô nhỏ và có sự hỗ trợ sát sao từ chính quyền cấp huyện hoặc xã. Trái lại, khu công nghiệp cần nhiều thời gian để giải phóng mặt bằng, xây dựng hạ tầng và hoàn thiện hồ sơ pháp lý.
Thủ tục pháp lý trong khu công nghiệp tuy phức tạp hơn, nhưng lại minh bạch và được hướng dẫn đầy đủ từ các ban quản lý khu công nghiệp, giúp doanh nghiệp yên tâm trong dài hạn.
Về khả năng mở rộng, khu công nghiệp thường có quy hoạch bài bản với các quỹ đất dự trữ, dễ dàng mở rộng sản xuất hoặc mời thêm đối tác. Trong khi đó, cụm công nghiệp hạn chế về diện tích nên việc mở rộng nhiều khi gặp khó khăn do rào cản về đất đai và quy hoạch hạ tầng.
Khu công nghiệp có hệ thống hạ tầng giao thông đồng bộ, dễ dàng kết nối với cảng biển, sân bay, đường cao tốc. Ngoài ra, các khu công nghiệp lớn thường có trung tâm logistics, kho bãi quy mô lớn, dịch vụ hỗ trợ như bảo vệ, vệ sinh công nghiệp, quản lý vận hành chuyên nghiệp.
Trong khi đó, cụm công nghiệp vẫn còn hạn chế về giao thông kết nối, đôi khi còn phụ thuộc vào hạ tầng chung của huyện/xã. Hệ thống xử lý nước thải và chất thải công nghiệp tại nhiều cụm công nghiệp chưa đạt chuẩn hoặc chưa được đầu tư đầy đủ.
Nguồn nhân lực trong khu công nghiệp cũng dồi dào và chất lượng hơn do dễ tiếp cận với các trung tâm đào tạo nghề, trường đại học. Ngược lại, cụm công nghiệp có thể gặp khó khăn trong tuyển dụng kỹ thuật viên hoặc nhân sự trình độ cao nếu ở vùng sâu, vùng xa.
Năng lực xúc tiến đầu tư của các Chủ đầu tư khu công nghiệp lớn giúp quảng bá thương hiệu dự án, qua đó dễ dàng thu hút lao động ở các vùng miền khác nhau.
Về tác động môi trường, khu công nghiệp có hệ thống xử lý chất thải và giám sát môi trường bài bản hơn, thường xuyên được kiểm tra bởi các cơ quan chức năng. Cụm công nghiệp, do quy mô nhỏ và khả năng đầu tư hạn chế, có nguy cơ cao hơn về ô nhiễm nếu không được giám sát chặt chẽ.
Tuy nhiên, cụm công nghiệp lại có mức độ gắn kết cao hơn với cộng đồng địa phương, góp phần tạo việc làm tại chỗ, nâng cao đời sống cho người dân vùng nông thôn, giảm áp lực di cư lao động. Khu công nghiệp, mặc dù tạo ra nhiều việc làm, nhưng thường có sự tách biệt với đời sống dân cư và đôi khi gây áp lực lên hạ tầng xã hội của địa phương như nhà ở, giao thông, y tế.
Về mức độ phân tán hay tập trung, cụm công nghiệp phân bố rộng khắp, đặc biệt tại các địa phương chưa có điều kiện phát triển công nghiệp lớn, trong khi khu công nghiệp tập trung nhiều ở các tỉnh/thành có hạ tầng giao thông tốt như Bình Dương, Đồng Nai, Bắc Ninh, Hải Phòng...
Cụm công nghiệp là mô hình phù hợp nhất với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), doanh nghiệp khởi nghiệp, cơ sở sản xuất gia đình hoặc làng nghề đang chuyển mình sang quy mô công nghiệp. Nhờ chi phí thấp, thủ tục đơn giản, cụm công nghiệp giúp họ tiếp cận thị trường một cách thuận lợi hơn.
Khu công nghiệp lại là lựa chọn hàng đầu của doanh nghiệp FDI, doanh nghiệp có nhu cầu sản xuất hàng loạt, xuất khẩu hoặc các công ty trong lĩnh vực công nghệ cao và công nghiệp hỗ trợ. Với môi trường chuyên nghiệp, chuẩn quốc tế và hạ tầng hoàn thiện, khu công nghiệp đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của thị trường toàn cầu.
Một trong những lợi thế rõ rệt nhất của cụm công nghiệp là tính linh hoạt và chi phí đầu tư thấp. Do quy mô vừa và nhỏ, vị trí thường nằm gần các vùng nông thôn hoặc thị trấn, cụm công nghiệp cho phép doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận đất đai với giá thuê hợp lý, thời gian hoàn tất thủ tục nhanh chóng. Điều này đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), các hộ sản xuất làng nghề đang trong quá trình chuyển đổi sang mô hình sản xuất công nghiệp.
Lựa chọn cụm công nghiệp hay khu công nghiệp? Để trả lời câu hỏi này, doanh nghiệp nên có một đơn vị tư vấn giàu kinh nghiệm đồng hành trong quá trình khảo sát đầu tư
Ngoài ra, cụm công nghiệp còn có mức độ gắn kết cao với doanh nghiệp địa phương. Nhờ tập trung chủ yếu vào các ngành sử dụng nguyên liệu sẵn có tại chỗ (nông sản, vật liệu địa phương...), cụm công nghiệp giúp tối ưu chi phí vận chuyển, hỗ trợ hình thành mạng lưới sản xuất nội địa hiệu quả. Đồng thời, nó tạo việc làm tại chỗ cho người dân, hạn chế tình trạng di cư lao động và thúc đẩy phát triển kinh tế vùng.
Tuy nhiên, cụm công nghiệp vẫn tồn tại nhiều hạn chế về hạ tầng và quản lý. Không ít cụm công nghiệp hiện nay chưa được đầu tư đầy đủ về hệ thống xử lý nước thải, phòng cháy chữa cháy, giao thông nội khu hoặc logistics. Thêm vào đó, bộ máy quản lý thường nằm ở cấp huyện, xã nên thiếu tính chuyên nghiệp và khó đáp ứng kịp nhu cầu của doanh nghiệp trong giai đoạn mở rộng sản xuất hoặc chuyển đổi công nghệ. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn khi muốn nâng tầm hoạt động hoặc tham gia vào các chuỗi cung ứng toàn cầu.
Trái ngược với cụm công nghiệp, khu công nghiệp sở hữu hạ tầng đồng bộ, hiện đại và quy mô lớn. Các khu công nghiệp thường được quy hoạch bài bản với đầy đủ hệ thống đường nội bộ, điện nước ổn định, trạm xử lý nước thải công suất lớn, hệ thống an ninh – phòng cháy chữa cháy đạt chuẩn quốc tế. Một số khu công nghiệp còn được tích hợp với khu đô thị, trung tâm logistics hoặc khu công nghệ cao, tạo thành hệ sinh thái sản xuất hoàn chỉnh và hiệu quả.
Nhờ quy mô và tầm vóc như vậy, khu công nghiệp có khả năng thu hút mạnh mẽ các dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) và tạo nền tảng để phát triển các chuỗi cung ứng nội địa lẫn toàn cầu. Đây là điều mà cụm công nghiệp khó có thể đạt được trong thời gian ngắn. Các doanh nghiệp hoạt động trong khu công nghiệp còn có cơ hội tiếp cận nhanh hơn với thị trường quốc tế nhờ những hỗ trợ từ nhà nước, chính sách ưu đãi thuế và sự hiện diện của các tổ chức tài chính, bảo hiểm, vận tải ngay trong khu.
Tuy nhiên, đi kèm với chất lượng vượt trội là chi phí đầu tư cao. Doanh nghiệp khi chọn đầu tư vào khu công nghiệp sẽ phải chuẩn bị ngân sách lớn hơn, từ chi phí thuê đất/nhà xưởng đến chi phí vận hành, dịch vụ hỗ trợ. Ngoài ra, thời gian triển khai dự án thường dài hơn vì yêu cầu về thủ tục pháp lý, quy hoạch xây dựng và phê duyệt từ cấp tỉnh/thành phố cũng phức tạp hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến kế hoạch kinh doanh, đặc biệt với các doanh nghiệp cần mở rộng sản xuất trong ngắn hạn.
Bài toán nhân công đang ngày càng trở nên quan trọng hơn khi đưa ra quyết định lựa chọn đầu tư trong khu công nghiệp hay cụm công nghiệp.
Quyết định đầu tư vào khu công nghiệp hay cụm công nghiệp không thể được đưa ra một cách chung chung, mà cần căn cứ vào bản chất hoạt động, mục tiêu phát triển và đặc điểm riêng của từng doanh nghiệp. Dưới đây là những phân tích chi tiết theo từng yếu tố để giúp nhà đầu tư cân nhắc và lựa chọn phù hợp.
Doanh nghiệp khởi nghiệp, SMEs:
Với quy mô vốn còn hạn chế, hệ thống quản trị chưa hoàn thiện và ưu tiên chi phí thấp, các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), đặc biệt là doanh nghiệp khởi nghiệp sản xuất, thường phù hợp hơn với mô hình cụm công nghiệp. Cụm công nghiệp giúp các doanh nghiệp này tiếp cận đất đai dễ dàng, đầu tư ban đầu thấp và nhanh chóng triển khai sản xuất. Ngoài ra, cụm công nghiệp thường có vị trí gần địa phương, giảm chi phí vận chuyển và tăng tính linh hoạt trong vận hành.
Doanh nghiệp sản xuất hàng loạt:
Những doanh nghiệp có kế hoạch sản xuất quy mô lớn, sử dụng dây chuyền công nghiệp hiện đại và yêu cầu môi trường sản xuất đồng bộ thường phù hợp hơn với khu công nghiệp. Khu công nghiệp có cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh, đáp ứng được nhu cầu vận hành liên tục, dễ dàng kết nối chuỗi cung ứng và đảm bảo nguồn nhân lực đủ lớn.
Doanh nghiệp xuất khẩu:
Với yêu cầu cao về tiêu chuẩn môi trường, an toàn, chất lượng sản phẩm cũng như cần hỗ trợ về logistics, thủ tục hải quan…, các doanh nghiệp xuất khẩu nên ưu tiên chọn khu công nghiệp, đặc biệt là khu chế xuất hoặc khu công nghiệp nằm gần cảng biển, cảng hàng không quốc tế để tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển và đáp ứng yêu cầu từ thị trường quốc tế.
Công nghiệp hỗ trợ:
Các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp hỗ trợ (cơ khí, linh kiện điện tử, phụ tùng...) thường cần liên kết chặt chẽ với các nhà sản xuất chính và đối tác trong chuỗi. Vì vậy, khu công nghiệp sẽ là lựa chọn hợp lý hơn nhờ khả năng kết nối với hệ sinh thái sản xuất lớn và tính đồng bộ cao trong hạ tầng kỹ thuật.
Công nghệ cao:
Với đặc điểm cần không gian phát triển R&D, hệ thống ICT hiện đại và môi trường làm việc tiêu chuẩn, doanh nghiệp công nghệ cao nên ưu tiên khu công nghiệp – nơi có chính sách ưu đãi tốt từ Trung ương, dễ thu hút nhân tài và thuận lợi trong việc hợp tác với các tổ chức nghiên cứu, trường đại học.
Chế biến – chế tạo truyền thống:
Những ngành như chế biến nông sản, thực phẩm, đồ gỗ, may mặc… nếu gắn liền với nguồn nguyên liệu tại địa phương thì cụm công nghiệp sẽ là lựa chọn phù hợp hơn. Điều này giúp tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu, vận chuyển và tạo ra lợi thế cạnh tranh về giá.
Mở rộng sản xuất:
Nếu doanh nghiệp đã ổn định hoạt động và muốn mở rộng quy mô sản xuất, đầu tư dài hạn, thì khu công nghiệp là lựa chọn tốt để đảm bảo điều kiện phát triển lâu dài, bền vững.
Tối ưu chi phí:
Với những doanh nghiệp chú trọng hiệu quả tài chính ngắn và trung hạn, cần kiểm soát ngân sách chặt chẽ, thì cụm công nghiệp là phương án hợp lý hơn. Nó cho phép khởi động sản xuất nhanh chóng với nguồn lực vừa phải.
Xây dựng thương hiệu, hệ sinh thái sản xuất:
Những doanh nghiệp hướng đến phát triển hệ sinh thái sản xuất, hợp tác trong chuỗi giá trị, xây dựng thương hiệu quốc tế nên lựa chọn khu công nghiệp, nơi có cơ hội hợp tác với đối tác lớn và tận dụng cơ sở hạ tầng hiện đại.
Dù là lựa chọn cụm công nghiệp hay khu công nghiệp, khi đầu tư mô hình sản xuất mới trong năm 2025, chuyển đổi xanh và chuyển đổi số sẽ luôn là hai yếu tố quan trọng hàng đầu để đảm bảo khả năng cạnh tranh
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong việc phát triển các không gian công nghiệp, bao gồm cả khu công nghiệp (KCN) và cụm công nghiệp (CCN). Theo Bộ Công Thương, tính đến cuối năm 2024, cả nước có khoảng 403 khu công nghiệp đã được thành lập, trong đó gần 300 khu đã đi vào hoạt động. Song song với đó, có tới hơn 1.000 cụm công nghiệp đã được quy hoạch, với khoảng 700 cụm đang hoạt động hoặc triển khai xây dựng.
Trong số đó, nhiều địa phương có chiến lược phát triển CCN rất rõ ràng và hiệu quả. Bắc Ninh là một ví dụ điển hình, nơi các CCN đóng vai trò hỗ trợ cho ngành công nghiệp điện tử và công nghiệp phụ trợ. Bình Dương và Đồng Nai, dù nổi tiếng với các khu công nghiệp lớn, cũng đang chú trọng đầu tư vào CCN nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ, tạo vùng đệm công nghiệp vệ tinh và giải quyết bài toán việc làm tại chỗ. Hải Phòng – trung tâm công nghiệp lớn phía Bắc – không chỉ phát triển khu công nghiệp quy mô quốc tế mà còn mở rộng các CCN nhằm phục vụ ngành chế biến, thủ công mỹ nghệ và logistics địa phương.
Cụm công nghiệp Yên Lệnh - một trong những cụm công nghiệp điển hình tại miền Bắc đang lấp đầy với tốc độ nhanh
Về mặt thực tiễn, nhiều doanh nghiệp nhỏ, đặc biệt trong lĩnh vực chế biến nông sản, cơ khí nhỏ, gỗ nội thất đã lựa chọn đầu tư tại các cụm công nghiệp do chi phí đầu tư ban đầu thấp, dễ tiếp cận mặt bằng và linh hoạt trong hoạt động. Điển hình như một doanh nghiệp tại Lâm Đồng chuyên sản xuất cà phê rang xay đã chọn CCN thay vì KCN để gần nguồn nguyên liệu, tiết kiệm logistics và khai thác tốt nguồn lao động địa phương. Trong khi đó, một công ty sản xuất linh kiện ô tô ở Bắc Giang sử dụng CCN như một mắt xích hỗ trợ cho nhà máy lớn đặt trong KCN gần đó – mô hình liên kết "KCN - CCN vệ tinh".
Từ những trường hợp cụ thể này, có thể thấy rằng cụm công nghiệp đang trở thành một phần không thể thiếu trong hệ sinh thái phát triển công nghiệp của Việt Nam – đặc biệt khi nhu cầu phân bổ lại không gian sản xuất và hỗ trợ cho doanh nghiệp nhỏ ngày càng cấp thiết.
Trước bối cảnh kinh tế xanh, chuyển đổi số và nhu cầu phát triển bền vững, Việt Nam đang định hình lại chiến lược phát triển công nghiệp với nhiều xu hướng nổi bật – trong đó cụm công nghiệp giữ vai trò trung tâm ở nhiều khía cạnh.
Một trong những xu hướng chính là tái cấu trúc không gian công nghiệp. Thay vì tập trung sản xuất vào các đại khu công nghiệp tại các đô thị lớn, chiến lược mới ưu tiên phân bổ sản xuất ra các vùng nông thôn, trung du – nơi có chi phí thấp và tiềm năng phát triển cao. Các cụm công nghiệp địa phương vì thế trở thành điểm tựa để thúc đẩy công nghiệp hóa tại các tỉnh, đồng thời giảm áp lực lên hạ tầng đô thị và môi trường.
Bên cạnh đó, mô hình kết hợp công nghiệp – đô thị – dịch vụ, đặc biệt là khu công nghiệp sinh thái, cụm công nghiệp xanh, đang được thúc đẩy mạnh mẽ. Những mô hình này khuyến khích tái sử dụng nước, giảm phát thải, tối ưu năng lượng và tạo ra không gian sống – làm việc tích hợp. Với quy mô vừa và nhỏ, CCN dễ dàng tiếp cận và thử nghiệm các công nghệ này, từ đó trở thành phòng thí nghiệm thực tiễn cho đổi mới sáng tạo trong công nghiệp xanh.
Mô hình chuyển đổi số trong sản xuất sẽ tối ưu hóa không gian sản xuất. Kể cả với diện tích nhỏ trong cụm công nghiệp, doanh nghiệp vẫn có thể tối ưu được năng suất sản xuất.
Đặc biệt, trong bối cảnh Việt Nam có hơn 800.000 doanh nghiệp, trong đó hơn 95% là SMEs, việc đầu tư phát triển cụm công nghiệp theo chiều sâu đang là hướng đi đúng đắn. Nhà nước đã và đang xây dựng chính sách hỗ trợ như miễn giảm tiền thuê đất, hỗ trợ hạ tầng kỹ thuật, tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp đầu tư tại CCN. Đây là tín hiệu tích cực để cụm công nghiệp phát triển trở thành nơi khởi nghiệp công nghiệp cho thế hệ doanh nhân mới.
Tóm lại, cụm công nghiệp không còn là lựa chọn phụ cho doanh nghiệp nhỏ, mà đang dần trở thành một trụ cột trong chiến lược phát triển công nghiệp bền vững của Việt Nam.
Xem thêm Nghị định mới nhất về Quản lý, phát triển cụm công nghiệp
Cụm công nghiệp và khu công nghiệp, dù có nhiều điểm tương đồng về mục tiêu phát triển sản xuất, nhưng lại khác biệt sâu sắc về quy mô, đối tượng phục vụ, chi phí đầu tư và vai trò trong chuỗi cung ứng. Khu công nghiệp nổi bật với quy mô lớn, hạ tầng đồng bộ và khả năng thu hút FDI mạnh mẽ. Trong khi đó, cụm công nghiệp lại mang lại sự linh hoạt, chi phí thấp và phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, gắn bó với địa phương.
Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh công nghiệp hóa gắn với phát triển bền vững, cụm công nghiệp đang dần khẳng định vai trò quan trọng, không chỉ là nơi sản xuất mà còn là giải pháp phát triển kinh tế địa phương, giảm chênh lệch vùng miền và nâng cao nội lực doanh nghiệp nội.
Do đó, việc lựa chọn đầu tư vào khu hay cụm công nghiệp không đơn thuần là lựa chọn quy mô, mà là chiến lược phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp, ngành nghề và mục tiêu phát triển. Với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, ưu tiên ổn định sản xuất, kiểm soát chi phí và tận dụng chính sách địa phương, cụm công nghiệp chính là điểm đến lý tưởng.
Tại DTJ Industrial, chúng tôi luôn hướng tới giải pháp đầu tư bất động sản công nghiệp may đo, phù hợp nhất với năng lực, quy mô, tình hình tài chính và các chiến lược phát triển dài hạn của các doanh nghiệp vừa và nhỏ nội địa.
Nhà đầu tư hãy đánh giá kỹ lưỡng nhu cầu thực tế, tiềm năng khu vực và định hướng dài hạn để có quyết định sáng suốt: "Chọn khu hay chọn cụm – không phải là chọn lớn hay nhỏ, mà là chọn đúng để phát triển bền vững."
Tags:
Bình luận
Tin mới
Xem thêmNhiều người đọc
Xem thêmTin tức liên quan