Theo dấu chuỗi cung ứng sản xuất ô tô tại vùng Đồng bằng Sông Hồng

1. Mạch chính của ngành công nghiệp ô tô

Để tạo nên một chiếc ô tô hoàn chỉnh, hàng chục nghìn chi tiết khác nhau phải được sản xuất, kiểm định, và lắp ráp chính xác đến từng milimét. Mỗi nhóm chi tiết lại hình thành một cụm linh kiện (module) riêng, tạo nên cấu trúc chuỗi cung ứng đa tầng của ngành công nghiệp ô tô.

Các cụm linh kiện chính bao gồm:

  • Động cơ & truyền động: động cơ đốt trong, mô-tơ điện, hộp số, trục truyền, bộ ly hợp, hệ thống xả.

  • Khung gầm & hệ thống treo: khung xe, tay đòn, giảm chấn, hệ thống lái, phanh, trục bánh xe.

  • Thân vỏ & nội thất: thân xe, cửa, kính, ghế, bảng táp-lô, túi khí, dây an toàn.

  • Hệ thống điện & điều khiển: ECU, cảm biến, hệ thống dây dẫn, điều hòa, đèn, thiết bị an toàn.

  • Cụm pin & bộ sạc điện (đối với xe điện): cell pin, module pin, hệ thống quản lý pin (BMS), bộ sạc AC/DC.

Việt Nam hiện đang dần leo lên cao hơn trong chuỗi giá trị sản xuất ô tô. Tuy nhiên, phần lớn các doanh nghiệp vẫn chủ yếu dừng ở khâu lắp ráp, trong khi các linh kiện quan trọng vẫn phải nhập khẩu, đặc biệt từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.

Chính vì vậy, sản xuất phụ tùng và linh kiện ô tô được Chính phủ xác định là ngành công nghiệp hỗ trợ trọng điểm, nằm trong danh mục được ưu tiên phát triển theo Nghị định 205Nghị quyết 68 — nhằm thúc đẩy năng lực chế tạo nội địa, giảm phụ thuộc nhập khẩu và tạo nền tảng cho các ngành công nghiệp động lực khác.

Ô tô là một cỗ máy cầu kì, tinh xảo. Ai làm chủ được công nghệ chế tạo ô tô sẽ sở hữu nền tảng vững chắc để phát triển các ngành công nghiệp động lực.

2. Từ ô tô đến công nghiệp động lực

Việc Việt Nam phát triển được năng lực chế tạo cụm linh kiện ô tô không chỉ giúp nâng cấp chuỗi giá trị ngành ô tô, mà còn tạo tiền đề cho các ngành giao thông vận tải – cơ khí động lực khác như:

  • Hàng không (máy bay, trực thăng)

  • Đóng tàu (tàu thủy, tàu ngầm)

  • Đường sắt – metro – tàu điện

  • Xe máy, xe tải, thiết bị vận tải chuyên dụng

Tất cả các ngành này đều chung nền tảng kỹ thuật: chính xác – bền bỉ – hiệu suất – dễ ứng dụng. Một khi Việt Nam làm chủ được chuỗi linh kiện động lực, đất nước sẽ có thể tự chủ trong sản xuất công nghiệp hiện đại và tiến gần hơn tới mục tiêu trở thành trung tâm công nghiệp chế tạo của khu vực.

 3. Ba đầu tàu dẫn dắt tại miền Bắc

Toyota Việt Nam

Toyota là thương hiệu quốc tế đầu tiên đặt nền móng tại Việt Nam, gia nhập thị trường từ năm 1995 với liên doanh Toyota Motor Việt Nam (TMV) tại Phúc Yên, Vĩnh Phúc. Ban đầu, hãng chỉ lắp ráp các mẫu xe du lịch phổ thông như Corolla, Camry, Innova, nhưng sau gần 30 năm, Toyota đã trở thành doanh nghiệp sản xuất ô tô lớn nhất cả nước, với hơn 70% linh kiện nội địa hóa cho một số dòng xe.

Trong tương lai, Toyota dự kiến mở rộng sang dòng xe hybrid và xe điện tại Việt Nam, biến nhà máy Phúc Yên trở thành trung tâm sản xuất và xuất khẩu trong khu vực Đông Nam Á.

Honda Việt Nam

Honda song hành cùng Toyota trong lịch sử phát triển công nghiệp xe tại Việt Nam, nhưng lại nổi bật hơn trong mảng xe máy. Với nhà máy tại Phúc Thắng (Vĩnh Phúc), Honda Việt Nam chiếm hơn 75% thị phần xe máy nội địa.

Tuy nhiên, trong lĩnh vực ô tô, Honda mới chỉ dừng lại ở khâu lắp ráp hạn chế với vài mẫu xe (như City, CR-V). Việc nội địa hóa linh kiện còn thấp khiến Honda Việt Nam khó mở rộng sang xuất khẩu, nhưng hãng vẫn đóng vai trò nguồn cầu quan trọng cho ngành linh kiện nội địa.

VinFast

VinFast – thương hiệu trẻ của Tập đoàn Vingroup – là nhân tố đột phá trong bức tranh công nghiệp ô tô Việt Nam. Dù bị đánh giá còn phụ thuộc vào tỷ lệ nhập khẩu linh kiện cao, nhưng VinFast lại tích cực đầu tư nội địa hóa, xây dựng hệ sinh thái nhà cung cấp (vendor) tại Hải Phòng, Quảng Ninh, Hưng Yên, Bắc Ninh.

Đặc biệt, trong bối cảnh xung đột thương mại Mỹ–Trung, nhiều doanh nghiệp Trung Quốc cung ứng cho VinFast (vendor) đang tăng cường đầu tư vào miền Bắc Việt Nam để đảm bảo chuỗi cung ứng và tận dụng lợi thế xuất khẩu.

Sự hiện diện của VinFast đang tạo hiệu ứng lan tỏa (spillover effect) mạnh mẽ, thu hút hàng loạt nhà cung ứng cấp 1, cấp 2 tới vùng Đồng bằng Sông Hồng — thúc đẩy hình thành cụm công nghiệp ô tô – điện tử – cơ khí chính xác.

4. Dòng vốn FDI và chuỗi cung ứng công nghiệp động lực

Bước sang giai đoạn 2025–2030, bất động sản công nghiệp miền Bắc đang chuẩn bị bước vào một chu kỳ mới — nơi dòng vốn FDI chất lượng cao tập trung vào các ngành động lực xanh – số – chế tạo chính xác.

Tuy nhiên, quỹ đất công nghiệp đang ngày càng khan hiếm khi các tỉnh phải phân bổ lại quỹ đất cho đô thị, nông nghiệp và văn hóa. Sau các đợt sáp nhập địa giới hành chính đầu Quý III/2025, giá đất công nghiệp tại Hưng Yên, Bắc Giang, Vĩnh Phúc, Thái Nguyên đều ghi nhận mức tăng trung bình 8–12%.

Điều này cho thấy nhu cầu đầu tư cơ sở sản xuất vẫn đang gia tăng mạnh mẽ. Dẫu vậy, dòng vốn nội địa vẫn còn yếu thế so với FDI do hạn chế về vốn, công nghệ và nhân lực. Nếu doanh nghiệp Việt không nhanh chóng tham gia chuỗi cung ứng ô tô và linh kiện công nghiệp động lực, sẽ dần bị loại khỏi cuộc chơi.

Sản xuất ô tô cho nhu cầu nội địa và xuất khẩu tại Việt Nam tiếp tục là một trong những ngành công nghiệp phát triển nhất trong chu kỳ 5 năm tới. 

5. Doanh nghiệp Việt nên đầu tư ở đâu để kết nối chuỗi cung ứng ô tô?

Đây là câu hỏi trung tâm mà các doanh nghiệp trong nước cần cân nhắc khi bước vào giai đoạn cạnh tranh FDI mới.

(1) Đặt xung quanh các thương hiệu lớn

Lợi ích:

  • Dễ dàng kết nối với chuỗi cung ứng của các tập đoàn (Toyota, VinFast, BYD, Geely…).

  • Tiết kiệm chi phí logistics, dễ nhận chứng chỉ kỹ thuật và tiêu chuẩn sản xuất.
    Bất lợi:

  • Chi phí đất và thuê nhà xưởng cao.

  • Cạnh tranh gay gắt với các vendor quốc tế có sẵn năng lực.

(2) Gần trung tâm giao thông – logistics chiến lược

Lợi ích:

  • Thuận tiện vận chuyển hàng hóa, rút ngắn chu kỳ giao hàng.

  • Dễ dàng kết nối nhiều cụm công nghiệp khác nhau, tối ưu chuỗi cung ứng vùng.
    Bất lợi:

  • Quỹ đất hạn chế, chi phí đầu tư ban đầu lớn.

  • Có thể chịu áp lực quy hoạch đô thị – hành lang giao thông.

(3) Ở các địa phương xa, có chính sách ưu đãi thuế

Lợi ích:

  • Giá thuê thấp, được hưởng ưu đãi thuế TNDN, hỗ trợ hạ tầng.

  • Phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ trong giai đoạn đầu.
    Bất lợi:

  • Xa thị trường tiêu thụ, logistics kém thuận lợi.

  • Thiếu lao động tay nghề và dịch vụ phụ trợ.

(4) Mở rộng ngay tại địa phương hiện tại

Lợi ích:

  • Tận dụng sẵn mối quan hệ chính quyền, nhân lực, và chuỗi đối tác hiện có.

  • Giảm rủi ro hành chính và chi phí tái thiết lập.
    Bất lợi:

  • Nếu khu vực không có doanh nghiệp dẫn dắt, khó tiếp cận chuỗi cung ứng toàn cầu.

6. Kết luận – Hướng tới chu kỳ công nghiệp động lực

Ngành công nghiệp ô tô Việt Nam không chỉ đơn thuần là sản xuất phương tiện giao thông, mà là hệ sinh thái sản xuất công nghiệp động lực, nơi cơ khí – điện tử – tự động hóa – vật liệu hội tụ.

Sự hiện diện của các tập đoàn dẫn dắt như Toyota, Honda, VinFast cùng với làn sóng FDI từ Trung Quốc, Hàn Quốc, châu Âu đang mở ra cơ hội vàng cho doanh nghiệp Việt gia nhập chuỗi cung ứng.

Nhưng cơ hội chỉ thuộc về những doanh nghiệp biết chọn đúng vị trí, đúng đối tác, và đúng thời điểm.

Toàn bộ nội dung chi tiết về xu hướng đầu tư, bản đồ liên kết chuỗi cung ứng, và phân tích dòng vốn FDI mới sẽ được trình bày trong Báo cáo Bất động sản Công nghiệp Quý III/2025 với chủ đề:

“Kết nối dòng vốn FDI mới” — Dự kiến ra mắt ngày 10/11/2025.

 

Bình luận

Tin tức liên quan

Gọi trực tiếp
Chat Facebook
Chat trên Zalo