Các ngành sản xuất phục vụ tiêu dùng hàng ngày như bao bì, nhựa, dệt may, mỹ phẩm và thực phẩm đóng gói có một điểm chung: tốc độ sản xuất nhanh, vòng quay hàng hóa lớn, thị trường tiêu thụ rộng khắp. Vì thế, thuê đất cụm công nghiệp cho các ngành này đòi hỏi phải tính toán kỹ lưỡng về vị trí giao thông, nguồn lao động, và đặc biệt là chi phí vận hành hợp lý. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích các yếu tố cốt lõi để doanh nghiệp có thể lựa chọn địa điểm phù hợp với định hướng phát triển lâu dài.
Tra cứu mã ngành nghề tại đây: LINK
Nhóm ngành 3: Công nghiệp tiêu dùng và sản phẩm tiêu thụ hàng ngày
Giới thiệu ngành
Ngành sản xuất nhựa bao gồm các hoạt động sản xuất hạt nhựa, bao bì nhựa, linh kiện nhựa kỹ thuật và sản phẩm nhựa dân dụng. Với đa dạng ứng dụng từ công nghiệp đến đời sống, ngành nhựa đòi hỏi hệ thống máy móc ép khuôn, khu vực sản xuất khép kín và xử lý khí thải. Việc thuê đất cụm công nghiệp là giải pháp phù hợp giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí hạ tầng, tiếp cận nguồn lao động và đảm bảo quy chuẩn về xử lý môi trường trong ngành có phát sinh khí, bụi và chất thải nhựa.
Một số cụm công nghiệp tiếp nhận các ngành nghề sản xuất nhựa sử dụng nguyên liệu tái chế
Phân tích vị trí thuê đất cụm công nghiệp phù hợp
Tiêu chí | Phân tích |
Vị trí và kết nối giao thông | Gần khu dân cư tiêu thụ sản phẩm, cảng nội địa hoặc cảng biển để nhập hạt nhựa và xuất hàng. |
Hạ tầng kỹ thuật | Cần hệ thống cấp điện ổn định, thông gió, xử lý mùi, có khu vực kho chứa nguyên liệu và bãi tập kết hàng. |
Pháp lý và quy hoạch | Yêu cầu cụm có ngành nhựa trong quy hoạch, đảm bảo đủ tiêu chuẩn PCCC và giấy phép môi trường cho hoạt động sản xuất nhựa. |
Chi phí đầu tư và vận hành | Mức đầu tư vừa phải; chi phí thuê đất thấp giúp tối ưu giá thành sản phẩm nhựa – một ngành cạnh tranh cao về giá. |
Nguồn lao động | Cần công nhân kỹ thuật, công nhân đứng máy – dễ tuyển tại các khu vực đô thị hóa, đông dân cư. |
An toàn - môi trường | Phát sinh khí VOC, mùi, chất thải nhựa; cần cụm công nghiệp có hệ thống xử lý khí, nước thải phù hợp. |
Các doanh nghiệp trong cụm | Nên chọn cụm có ngành bao bì, điện tử, tiêu dùng – nơi nhựa là nguyên liệu đầu vào. |
Chính sách và hỗ trợ địa phương | Nhiều tỉnh hỗ trợ phát triển ngành bao bì – nhựa, đặc biệt với doanh nghiệp chuyển đổi công nghệ sản xuất thân thiện môi trường. |
Giới thiệu ngành
Ngành dệt may bao gồm chuỗi sản xuất từ kéo sợi, dệt vải, nhuộm – hoàn tất đến may mặc thành phẩm. Đây là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, sử dụng nhiều lao động, và cần mặt bằng sản xuất lớn. Việc thuê đất trong cụm công nghiệp giúp doanh nghiệp dệt may đáp ứng yêu cầu về hạ tầng kỹ thuật, xử lý nước thải và tận dụng được cụm chuỗi cung ứng nếu cụm đã có các nhà máy dệt, nhuộm, phụ liệu cùng hoạt động.
Số cụm công nghiệp tiếp nhận ngành may mặc không còn nhiều
Phân tích vị trí thuê đất cụm công nghiệp phù hợp
Tiêu chí | Phân tích |
Vị trí và kết nối giao thông | Nên đặt tại vùng có truyền thống may mặc hoặc gần cảng để thuận lợi xuất khẩu; dễ dàng kết nối với nhà cung cấp vải, phụ liệu. |
Hạ tầng kỹ thuật | Cần điện ổn định, hệ thống thoát khí, chống cháy, xử lý nước thải từ nhuộm (nếu có); cần kho vải, nhà xưởng rộng. |
Pháp lý và quy hoạch | Cụm công nghiệp phải được phê duyệt ngành dệt may; đặc biệt với nhuộm thì yêu cầu đánh giá tác động môi trường rất nghiêm ngặt. |
Chi phí đầu tư và vận hành | Chi phí thuê đất ở mức trung bình, nhưng cần đầu tư nhà xưởng lớn, dây chuyền may, khu phụ trợ nên cần cụm có mặt bằng linh hoạt. |
Nguồn lao động | Cần nhiều lao động phổ thông, có tay nghề – nên chọn vùng có dân cư đông, sẵn lao động nữ. |
An toàn - môi trường | Đối với nhuộm phải xử lý nước thải phức tạp; cụm cần có hệ thống xử lý tập trung đạt chuẩn ngành dệt may. |
Các doanh nghiệp trong cụm | Ưu tiên cụm có chuỗi cung ứng khép kín: dệt, nhuộm, may, phụ liệu để tối ưu logistics và thời gian giao hàng. |
Chính sách và hỗ trợ địa phương | Các địa phương có ngành dệt truyền thống thường có hỗ trợ chi phí đào tạo, kết nối đơn hàng, xúc tiến xuất khẩu. |
Giới thiệu ngành
Ngành sản xuất bao bì chuyên sản xuất các loại bao bì như thùng carton, túi nhựa, bao bì thực phẩm, bao bì công nghiệp… để phục vụ đóng gói sản phẩm cho nhiều ngành khác nhau. Đây là ngành có tính chất hỗ trợ sản xuất và tiêu dùng, yêu cầu vị trí gần khách hàng công nghiệp và khu tiêu thụ lớn. Khi chọn thuê đất cụm công nghiệp để sản xuất bao bì, yếu tố cần cân nhắc là nguồn nguyên liệu, kết nối vận chuyển và khả năng xử lý chất thải công nghiệp.
Di dời vào cụm công nghiệp sẽ giúp tăng giá trị thương hiệu, cải thiện môi trường sản xuất và đảm bảo an toàn cháy nổ
Phân tích vị trí thuê đất cụm công nghiệp phù hợp
Tiêu chí | Phân tích |
Vị trí và kết nối giao thông | Nên đặt gần khu vực tập trung các nhà máy cần bao bì (thực phẩm, điện tử, may mặc), giao thông thuận tiện để giao hàng nhanh. |
Hạ tầng kỹ thuật | Cần có điện 3 pha ổn định, hệ thống xử lý bụi, khí nóng, kho chứa vật tư và sản phẩm đầu ra rộng rãi. |
Pháp lý và quy hoạch | Cần cụm công nghiệp cho phép sản xuất công nghiệp bao bì, đảm bảo quy hoạch không gây ảnh hưởng đến môi trường xung quanh. |
Chi phí đầu tư và vận hành | Chi phí sản xuất không quá cao, có thể tiết kiệm bằng cách thuê nhà xưởng có sẵn, nhưng cần đánh giá chi phí xử lý chất thải. |
Nguồn lao động | Cần lao động kỹ thuật cơ bản, dễ tuyển tại các khu vực ngoại ô thành phố hoặc khu dân cư đông. |
An toàn - môi trường | Có phát sinh bụi, tiếng ồn, nên cụm có quy định rõ về cách âm, xử lý bụi, an toàn cháy nổ. |
Các doanh nghiệp trong cụm | Lý tưởng nếu cụm có nhiều doanh nghiệp sản xuất hàng hóa đóng gói (thực phẩm, điện tử…) để tạo nhu cầu bao bì ổn định. |
Chính sách và hỗ trợ địa phương | Một số tỉnh hỗ trợ doanh nghiệp bao bì theo chuỗi ngành nếu bao bì thân thiện môi trường hoặc làm từ những nguyên vật liệu sinh học |
Giới thiệu ngành
Chế biến thực phẩm đóng gói là ngành sản xuất các sản phẩm tiêu dùng như thực phẩm ăn liền, đóng hộp, đóng gói hút chân không, đông lạnh… nhằm phục vụ nhu cầu tiêu dùng nhanh, tiện lợi và an toàn. Ngành này yêu cầu kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đặc biệt về vệ sinh an toàn thực phẩm và điều kiện bảo quản. Do đó, vị trí thuê đất trong cụm công nghiệp cần đảm bảo đồng bộ từ cơ sở hạ tầng đến dịch vụ hỗ trợ sản xuất và logistics.
Rất nhiều thương hiệu sản xuất thực phẩm lớn đang sản xuất trong các khu công nghiệp, cụm công nghiệp
Phân tích vị trí thuê đất cụm công nghiệp phù hợp
Tiêu chí | Phân tích |
Vị trí và kết nối giao thông | Gần các trung tâm tiêu thụ lớn (thành phố), kết nối với đường cao tốc, sân bay để đảm bảo chuỗi cung ứng nhanh. |
Hạ tầng kỹ thuật | Cần có hệ thống xử lý nước sạch đạt chuẩn thực phẩm, kho bảo quản, xử lý khí thải thực phẩm. |
Pháp lý và quy hoạch | Yêu cầu cụm công nghiệp có giấy phép tiếp nhận ngành thực phẩm, đạt các tiêu chuẩn HACCP hoặc ISO. |
Chi phí đầu tư và vận hành | Đầu tư lớn cho dây chuyền công nghệ đóng gói và kiểm nghiệm; cần cụm có dịch vụ hỗ trợ kiểm định, vệ sinh công nghiệp. |
Nguồn lao động | Cần lao động phổ thông và kỹ thuật có kinh nghiệm trong ngành thực phẩm; ưu tiên khu đô thị vệ tinh hoặc khu công nghiệp gần đô thị lớn. |
An toàn - môi trường | Kiểm soát nghiêm về vệ sinh an toàn thực phẩm, mùi, khí thải; nên chọn nơi có hệ thống quản lý môi trường khép kín. |
Các doanh nghiệp trong cụm | Có các công ty thực phẩm khác, doanh nghiệp bao bì, logistics để tạo chuỗi sản xuất – phân phối – bảo quản. |
Chính sách và hỗ trợ địa phương | n/a |
Giới thiệu ngành
Ngành sản xuất hàng mỹ phẩm gồm chế tạo các sản phẩm chăm sóc da, tóc, trang điểm, nước hoa… phục vụ nhu cầu tiêu dùng và xuất khẩu. Đây là ngành có yêu cầu cao về tiêu chuẩn vệ sinh, công nghệ sản xuất hiện đại và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Khi thuê đất cụm công nghiệp, doanh nghiệp mỹ phẩm nên ưu tiên nơi có hạ tầng khép kín, xa nguồn ô nhiễm và gần vùng nguyên liệu hoặc trung tâm logistics phục vụ xuất khẩu.
Năm 2025 là một năm tốt để mở rộng sản xuất mỹ phẩm do hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng đang bị loại bỏ khỏi thị trường, tạo ra khoảng trống nhu cầu vô cùng lớn
Phân tích vị trí thuê đất cụm công nghiệp phù hợp
Tiêu chí | Phân tích |
Vị trí và kết nối giao thông | Gần sân bay, cảng, trung tâm tiêu dùng hoặc vùng nguyên liệu thiên nhiên (thảo mộc, tinh dầu). |
Hạ tầng kỹ thuật | Yêu cầu nhà xưởng đạt tiêu chuẩn GMP, phòng sạch, hệ thống xử lý nước tinh khiết, kho bảo quản nguyên liệu hóa chất. |
Pháp lý và quy hoạch | Cần cụm có ngành hóa mỹ phẩm trong quy hoạch, được cấp phép đầy đủ về kiểm nghiệm, tiêu chuẩn sản phẩm và vệ sinh công nghiệp. |
Chi phí đầu tư và vận hành | Chi phí đầu tư cao ở giai đoạn đầu; thuê đất cụm công nghiệp giúp tận dụng dịch vụ hỗ trợ và đảm bảo chuẩn hạ tầng. |
Nguồn lao động | Cần kỹ thuật viên hóa mỹ phẩm, lao động có tay nghề và nhân sự R&D – nên chọn vùng gần trung tâm đô thị lớn. |
An toàn - môi trường | Phải xử lý nước thải hóa học, kiểm soát mùi, tránh ô nhiễm chéo – nên chọn cụm có hệ thống môi trường hiện đại. |
Các doanh nghiệp trong cụm | Ưu tiên cụm có nhà máy bao bì, đóng gói hoặc các thương hiệu mỹ phẩm khác để kết nối chuỗi giá trị. |
Chính sách và hỗ trợ địa phương | n/a |
Bình luận
Tin mới
Xem thêmNhiều người đọc
Xem thêmTin tức liên quan