Đã đến lúc phải ra đời Luật Công nghiệp Hỗ trợ

Xây dựng nền tảng pháp lý vững chắc cho thế hệ sản xuất Việt Nam mới, thúc đẩy đổi mới công nghệ, bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp, và tạo môi trường cạnh tranh minh bạch, hội nhập chuỗi cung ứng toàn cầu.

Phần 1: Xu thế tất yếu – Công nghiệp hỗ trợ Việt Nam bước vào giai đoạn tăng trưởng mạnh

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu tái cấu trúc mạnh mẽ sau đại dịch, công nghiệp hỗ trợ (CNHT) của Việt Nam đang đứng trước cơ hội phát triển chưa từng có. Nhiều yếu tố đồng thời cùng tác động theo hướng tích cực, tạo nên một quỹ đạo tăng trưởng bền vững trong tương lai gần.

Thứ nhất, loạt chính sách mới từ Nhà nước đang tạo lực đẩy rõ rệt.
Nghị định 205, Nghị quyết 57, Nghị quyết 68 cùng các chương trình nâng cao năng lực doanh nghiệp CNHT, ưu đãi thuế, hỗ trợ công nghệ và tín dụng đặc thù thể hiện sự thay đổi về tư duy quản lý: coi CNHT là cấu phần chiến lược trong tiến trình công nghiệp hóa. Việc Bộ Công Thương triển khai hai trung tâm hỗ trợ phát triển công nghiệp tại hai miền, hướng tới mô hình Nhật Bản – Hàn Quốc, càng khiến nền tảng hỗ trợ doanh nghiệp ngày càng hoàn thiện.

Thứ hai, chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu đặt Việt Nam vào vị trí trung tâm mới.
Các tập đoàn đa quốc gia đang mở rộng hoặc dịch chuyển dây chuyền sang ASEAN để đa dạng hóa sản xuất. Nhờ ổn định chính trị, hạ tầng được cải thiện và năng lực lao động tốt, Việt Nam trở thành điểm đến hàng đầu. Khi làn sóng FDI tăng tốc, nhu cầu về nhà cung ứng nội địa mạnh và đạt tiêu chuẩn quốc tế sẽ tăng mạnh.

 Nền kinh tế sôi động, đa dạng và tăng trưởng nhanh của Việt Nam đang trở thành tâm điểm của toàn cầu trong giai đoạn 2026-2030

Nền kinh tế sôi động, đa dạng và tăng trưởng nhanh của Việt Nam đang trở thành tâm điểm của toàn cầu trong giai đoạn 2026-2030

Thứ ba, yêu cầu về quy tắc xuất xứ buộc sản xuất trong nước phải nội địa hóa mạnh mẽ.
Các hiệp định thương mại thế hệ mới đòi hỏi tỷ lệ nội địa hóa cao hơn để hưởng ưu đãi thuế quan. Điều này “khóa” Việt Nam vào một xu hướng không thể đảo ngược: muốn tăng xuất khẩu và tăng giá trị gia tăng, phải phát triển CNHT.

Thứ tư, nhu cầu mở rộng sản xuất của khối FDI hiện hữu tạo áp lực đầu vào rất lớn.
Doanh nghiệp FDI trong các ngành điện tử, ô tô, cơ khí, thiết bị gia dụng… đều đang bước vào giai đoạn mở rộng nhà máy. Nếu năng lực cung ứng trong nước không theo kịp, Việt Nam khó giữ chân các nhà đầu tư này trong dài hạn.

Thứ năm, nhu cầu tăng trưởng kinh tế và tiêu dùng nội địa sẽ làm mở rộng thị trường CNHT.
Quá trình ô tô hóa, đô thị hóa, số hóa và nhu cầu thiết bị thông minh của người dân tạo ra thị trường rộng lớn cho linh kiện, bán thành phẩm, vật liệu và phụ tùng. Đây là các phân khúc mà CNHT nội địa có thể tham gia trực tiếp.

Tập hợp các yếu tố trên cho thấy: CNHT Việt Nam sẽ mở rộng nhanh cả về quy mô lẫn phạm vi. Khi lượng đổi, chất phải đổi. Đây chính là thời điểm cần một nền tảng pháp lý tầm quốc gia để dẫn dắt toàn ngành đi đúng hướng.

Phần 2: Khi lượng đổi dẫn đến chất đổi – Vì sao cần một Bộ Luật thay vì hệ thống nghị định rời rạc

Sự mở rộng của thị trường, sự tham gia ngày càng sâu của doanh nghiệp nội địa vào chuỗi cung ứng toàn cầu và áp lực cạnh tranh đòi hỏi một khung pháp lý đủ mạnh, đủ ổn định và có tính dài hạn. Các nghị định, thông tư hiện nay dù đã góp phần quan trọng, nhưng không còn đáp ứng đủ yêu cầu của giai đoạn mới.

  1. Luật hóa để kết tinh lý luận, thực tiễn và kinh nghiệm thực thi
    Một bộ luật không chỉ tổng hợp bài học từ 15 năm phát triển CNHT, mà còn tích hợp kinh nghiệm của các quốc gia đi trước như Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, kết hợp với thực trạng doanh nghiệp Việt Nam đang gặp khó khăn về vốn, công nghệ, tiêu chuẩn kỹ thuật và thuế. Luật sẽ tạo ra một chuẩn chung, rõ ràng, nhất quán cho toàn ngành.

Một bộ luật cho ngành Công nghiệp Hỗ trợ sẽ là bước đi chiến lược đặc biệt, mang ý nghĩa lịch sử để đưa nước ta bước vào kỷ nguyên kinh tế tự cườngMột bộ luật cho ngành Công nghiệp Hỗ trợ sẽ là bước đi chiến lược đặc biệt, mang ý nghĩa lịch sử để đưa nước ta bước vào kỷ nguyên kinh tế tự cường

  1. Tạo dựng niềm tin cho thị trường và nhà đầu tư
    Các tập đoàn toàn cầu luôn đánh giá cao môi trường pháp lý có tính dự đoán. Một đạo luật sẽ nâng mức cam kết của Việt Nam lên tầm quốc gia, giúp:
  • Tăng độ tin cậy trong mắt doanh nghiệp FDI,
  • Thu hút nhà cung ứng cấp 1 – cấp 2,
  • Khuyến khích doanh nghiệp nội địa đầu tư dài hạn vào công nghệ và thiết bị.
  1. Vượt qua giới hạn của các văn bản dưới luật rời rạc
    Nghị định và thông tư dễ thay đổi, phạm vi điều chỉnh hẹp và thiếu cơ chế phối hợp liên ngành. Ngược lại, một bộ luật có thể:
  • Đưa ra định nghĩa rõ ràng về doanh nghiệp CNHT,
  • Quy hoạch phát triển theo vùng – ngành mang tính thống nhất,
  • Xây dựng chính sách thuế – tín dụng – công nghệ đồng bộ,
  • Tạo cơ chế tiếp cận vốn ODA cho DN tư nhân,
  • Quy định trách nhiệm cụ thể của từng bộ ngành trong phát triển CNHT.

Luật không chỉ tạo trật tự thị trường, mà còn định hình tương lai phát triển của toàn bộ ngành sản xuất Việt Nam.

Phần 3: Những sáng kiến cần khung luật để phát triển bền vững – và bài học từ các quốc gia thành công

Nhiều sáng kiến quan trọng đang được chuẩn bị triển khai, nhưng để vận hành hiệu quả và lâu dài, chúng cần một khung pháp lý thống nhất và ổn định.

Các sáng kiến tiêu biểu có thể kể đến:

  • Hình thành các cụm CNHT chuyên sâu tại ba miền, gắn với quy hoạch ngành.
  • Phát triển trung tâm hỗ trợ công nghiệp theo mô hình Nhật – Hàn – Thái tại Hà Nội, TP.HCM và Hải Phòng.
  • Xây dựng Quỹ Phát triển CNHT cung cấp vốn dài hạn và ưu đãi.
  • Thúc đẩy chương trình nội địa hóa ngành ô tô, hướng đến 55–80% vào giai đoạn 2030–2035.
  • Phát triển chuỗi doanh nghiệp vệ tinh xoay quanh các tập đoàn như Samsung, LG, Foxconn, VinFast, THACO.
  • Tạo cơ chế chuyển giao công nghệ – đào tạo nhân lực giữa doanh nghiệp FDI và nội địa.

Những chương trình này chỉ có thể vận hành ổn định nếu được luật hóa, thay vì phụ thuộc vào các văn bản rời rạc theo từng giai đoạn.

Made in Vietnam – Không chỉ là xuất xứ, mà là cam kết về chất lượng và đẳng cấp toàn cầuMade in Vietnam – Không chỉ là xuất xứ, mà là cam kết về chất lượng và đẳng cấp toàn cầu

Kinh nghiệm quốc tế cũng cho thấy tầm quan trọng của việc luật hóa CNHT:

  • Hàn Quốc ban hành Luật Công nghiệp Phụ trợ từ năm 1964 để tạo hệ thống nhà cung ứng mạnh.
  • Thái Lan có luật BOI tạo ưu đãi cho CNHT, giúp nước này trở thành trung tâm sản xuất ô tô của ASEAN.
  • Nhật Bản hỗ trợ mạnh SMEs trong CNHT thông qua khung luật từ thập niên 1950.

Nhờ đó, họ xây dựng được nền tảng pháp lý ổn định kéo dài nhiều thập kỷ – điều kiện tiên quyết để thu hút đầu tư và phát triển công nghiệp bền vững.

Đối với Việt Nam, một Bộ Luật CNHT không chỉ mang ý nghĩa kinh tế, mà còn là bước đi thể hiện tầm nhìn chính trị dài hạn, đảm bảo sự chủ động trong chiến lược công nghiệp hóa và nâng tầm vị thế quốc gia trên bản đồ sản xuất toàn cầu.

 

Bình luận

Tin tức liên quan

Gọi trực tiếp
Chat Facebook
Chat trên Zalo