Câu chuyện thành công của nền công nghiệp Nhật Bản

Từ những năm hậu Thế chiến II, Nhật Bản đã vươn lên từ đống tro tàn để trở thành một trong những cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới. Hành trình ấy không chỉ là câu chuyện của máy móc, dây chuyền hay những thương hiệu vang danh toàn cầu như Toyota, Sony hay Mitsubishi — mà là hành trình của tư duy, văn hóa và tầm nhìn dài hạn. Bốn yếu tố đã đúc nên thành công bền vững của nền công nghiệp Nhật Bản: văn hóa sản xuất Monozukuri và triết lý Kaizen, sự hỗ trợ chiến lược của nhà nước, tinh thần lao động và hợp tác trong doanh nghiệp, cùng tầm nhìn chọn lựa ngành công nghiệp mũi nhọn để tập trung phát triển.

Monozukuri và Kaizen – linh hồn của công nghiệp Nhật Bản

Ở Nhật Bản, công nghiệp không chỉ là sản xuất – nó là nghệ thuật của sự tận tâm. Monozukuri, “nghệ thuật làm ra vật chất”, là niềm kiêu hãnh ăn sâu trong tư tưởng người Nhật: mỗi sản phẩm, dù nhỏ bé, đều phải mang trong nó tinh thần của sự hoàn hảo. Triết lý ấy kết hợp với Kaizen – cải tiến không ngừng – đã tạo nên nền tảng cho toàn bộ hệ thống công nghiệp quốc gia. Mỗi công nhân trong nhà máy Toyota hay Hitachi đều được khuyến khích tìm kiếm cách làm tốt hơn hôm qua, dù chỉ là một chi tiết nhỏ trong quy trình.

Chính nhờ tư duy ấy, Nhật Bản đã duy trì được chất lượng vượt trội trong suốt hàng thập kỷ. Các tập đoàn như Fanuc hay Yaskawa, hai trong số những nhà sản xuất robot công nghiệp hàng đầu thế giới, là minh chứng cho cách Kaizen vận hành: từng cải tiến nhỏ tích tụ thành lợi thế cạnh tranh lớn. Theo The Worldfolio, văn hóa này khiến doanh nghiệp Nhật “không ngừng lắng nghe khách hàng và cải tiến mỗi ngày để vươn tới sự hoàn thiện”. Không phải ngẫu nhiên mà đến nay, những dây chuyền sản xuất do Nhật thiết kế vẫn là biểu tượng của độ chính xác và độ tin cậy hàng đầu thế giới.

Đứng dậy từ tro tàn chiến tranh và trở thành một trong những thế lực công nghiệp lớn nhất thế giới, Nhật Bản đã cho các quốc gia thấy tinh thần kiên nhẫn, kiên cường trong suy nghĩ và hành động của họ đáng nể tới mức nào.

Vai trò của nhà nước – bàn tay kiến tạo trong bóng tối

Sự phát triển của công nghiệp Nhật Bản không thể tách rời khỏi vai trò của chính phủ, đặc biệt trong giai đoạn tái thiết sau chiến tranh. Chính quyền Tokyo đã không chỉ bơm vốn, mà còn định hình chiến lược, bảo hộ hợp lý và nuôi dưỡng năng lực nội tại cho doanh nghiệp. Vào những năm 1930, đạo luật Hỗ trợ Sản xuất Xe quân sự cho phép các nhà sản xuất nhận đến 6.500 yên hỗ trợ cho mỗi xe tải quân sự — một bước đi quan trọng giúp hình thành nền công nghiệp cơ khí và ô tô non trẻ. Sau chiến tranh, khi Toyota đứng bên bờ phá sản, Ngân hàng Nhật Bản đã can thiệp với khoản vay 560.000 USD để cứu doanh nghiệp, đổi lại là cam kết tái cấu trúc và đổi mới quản trị.

Những chính sách như vậy không chỉ mang tính cứu nguy, mà còn thể hiện triết lý phát triển: nhà nước không cạnh tranh với doanh nghiệp, mà “nuôi” doanh nghiệp trưởng thành để tự bước ra thế giới. Gần đây, Nhật Bản tiếp tục chứng minh khả năng kiến tạo khi chi khoảng 13 tỷ USD để hồi sinh ngành bán dẫn, hỗ trợ công ty Rapidus – liên minh giữa Toyota, Sony và nhiều tập đoàn khác – với mục tiêu sản xuất chip 2 nanomet vào năm 2027. Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), chính sự hợp lực giữa khu vực công và tư này đang đặt nền tảng cho “kỷ nguyên công nghệ cao mới” của Nhật Bản, nơi nhà nước vẫn âm thầm đóng vai trò người dẫn đường.

Thiếu đi Chính phủ Nhật Bản, sẽ không có những Mitsubishi, Kawasaki, Sony, Cannon, Subaru, Toyota, Honda, Daikin, vv hùng mạnh như bây giờ

Tinh thần hợp tác và đạo đức nghề nghiệp – kết nối con người trong cỗ máy công nghiệp

Nếu Monozukuri là linh hồn, thì tinh thần hợp tác chính là nhịp tim của nền công nghiệp Nhật. Các doanh nghiệp ở đây không vận hành như những thực thể riêng rẽ, mà như một hệ sinh thái cộng sinh giữa nhà sản xuất, nhà cung ứng và viện nghiên cứu. Mối quan hệ lâu dài giữa Toyota và hàng nghìn doanh nghiệp vệ tinh nhỏ minh chứng cho mô hình “kyōryoku kaisha” – công ty đối tác – nơi niềm tin và trách nhiệm cùng chia sẻ. Chính mạng lưới này giúp chuỗi cung ứng Nhật Bản hoạt động trơn tru, bền bỉ ngay cả trong khủng hoảng.

Cùng với đó, văn hóa lao động Nhật đề cao tính kỷ luật và tinh thần tận tụy. Trong khảo sát của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật (METI), hơn 70% doanh nghiệp coi “sự tận tâm với công việc và ý thức cộng đồng” là yếu tố hàng đầu giữ cho chất lượng sản xuất luôn ổn định. Chính sự cống hiến âm thầm của hàng triệu kỹ sư và công nhân – những người đặt danh dự cá nhân vào từng chi tiết máy – đã tạo nên danh tiếng “sản phẩm Nhật” như một chuẩn mực chất lượng toàn cầu. Từ những nhà máy của Sony ở Nagano cho đến dây chuyền chế tạo Shinkansen tại Kawasaki, tinh thần ấy vẫn bền bỉ như một sợi chỉ đỏ nối liền các thế hệ.

Chúng ta hay nói về tính đoàn kết của người Việt, người Trung nhưng ít ai nói tới sự tôn trọng nhau tuyệt đối trong các mối quan hệ kinh doanh của người Nhật. Chính sự gắn kết bền chặt dựa trên cơ sở tôn trọng nhau này đã giúp kiến tạo nên một hệ sinh thái cung ứng công nghiệp mà không quốc gia nào khác dám thách thức. 

Lựa chọn ngành mũi nhọn – tầm nhìn chiến lược của một quốc gia công nghiệp

Thành công của Nhật Bản cũng đến từ khả năng biết tập trung. Thay vì dàn trải nguồn lực, nước này đã chọn những ngành có sức lan tỏa công nghệ và giá trị gia tăng cao để đầu tư dài hạn. Ngay từ thập niên 1950, chính phủ đã xác định bốn trụ cột chiến lược: thép, đóng tàu, ô tô và điện tử — những ngành vừa nuôi dưỡng năng lực kỹ thuật, vừa tạo nguồn thu ngoại tệ lớn. Nhờ vậy, chỉ trong hai thập kỷ, Nhật đã trở thành nhà sản xuất ô tô và thiết bị điện tử lớn thứ hai thế giới.

Khi các ngành công nghiệp nặng đạt đến độ chín, Nhật chuyển hướng sang công nghệ cao: robot, tự động hóa, vật liệu tiên tiến và bán dẫn. Những công ty như Fanuc, Yaskawa, hay Tokyo Electron không chỉ là biểu tượng của sáng tạo mà còn là trụ cột của chuỗi giá trị toàn cầu. Theo Astute Group (2024), doanh số thiết bị bán dẫn của Nhật trong tám tháng đầu năm 2024 đã đạt 2,83 nghìn tỷ yên, tăng hơn 17% so với cùng kỳ năm trước, chiếm khoảng 30% thị phần toàn cầu. Con số ấy cho thấy, dù không còn thống trị về số lượng chip như thời kỳ hoàng kim những năm 1980, Nhật Bản vẫn giữ quyền kiểm soát ở những mắt xích quan trọng nhất – nơi chất lượng, độ chính xác và công nghệ lõi là yếu tố quyết định.

Việt Nam cũng đang theo đuổi bốn ngành công nghiệp luyện kim, đóng tàu, ô tô và chip bán dẫn. Liệu chúng ta có đạt được những thành tựu như nước bạn?

Kết luận

Câu chuyện thành công của nền công nghiệp Nhật Bản không chỉ là thành tựu kinh tế – đó là minh chứng cho sức mạnh của tư duy dài hạn và sự hòa quyện giữa văn hóa, chính sách và con người. MonozukuriKaizen tạo ra linh hồn sáng tạo; nhà nước đóng vai trò người bảo trợ khôn ngoan; tinh thần hợp tác và đạo đức nghề nghiệp giữ cho cỗ máy xã hội vận hành trơn tru; và cuối cùng, tầm nhìn chọn lựa ngành mũi nhọn giúp Nhật không ngừng tái tạo vị thế trong trật tự công nghiệp toàn cầu.

Ngày nay, khi thế giới bước vào thời đại công nghiệp 4.0, những nguyên tắc ấy vẫn còn nguyên giá trị. Nhật Bản không chỉ dạy thế giới cách làm ra sản phẩm, mà còn dạy cách tạo nên một nền công nghiệp biết tiến hóa – bền bỉ, nhân văn và không ngừng hướng tới sự hoàn hảo.

 

 

Bình luận

Tin tức liên quan

Gọi trực tiếp
Chat Facebook
Chat trên Zalo